(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chest
A2

chest

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ngực lồng ngực rương hòm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần trước của cơ thể giữa cổ và bụng, lồng ngực.

Definition (English Meaning)

The front of the body between the neck and the abdomen.

Ví dụ Thực tế với 'Chest'

  • "He felt a sharp pain in his chest."

    "Anh ấy cảm thấy một cơn đau nhói ở ngực."

  • "She has a cough and pain in her chest."

    "Cô ấy bị ho và đau ngực."

  • "The old wooden chest was full of antique clothes."

    "Chiếc rương gỗ cũ chứa đầy quần áo cổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chest'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Y học

Ghi chú Cách dùng 'Chest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong y học, 'chest' thường được dùng để chỉ khu vực chứa tim và phổi. Nó cũng có thể đề cập đến kích thước của vòng ngực, đặc biệt là ở phụ nữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

‘On’ thường dùng khi nói về cảm giác hoặc áp lực trên ngực (ví dụ: ‘He felt a pain on his chest’). ‘In’ thường dùng khi nói về các cơ quan hoặc vấn đề bên trong ngực (ví dụ: ‘The doctor examined the lungs in his chest’)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chest'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)