chest
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chest'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần trước của cơ thể giữa cổ và bụng, lồng ngực.
Ví dụ Thực tế với 'Chest'
-
"He felt a sharp pain in his chest."
"Anh ấy cảm thấy một cơn đau nhói ở ngực."
-
"She has a cough and pain in her chest."
"Cô ấy bị ho và đau ngực."
-
"The old wooden chest was full of antique clothes."
"Chiếc rương gỗ cũ chứa đầy quần áo cổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chest'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chest'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong y học, 'chest' thường được dùng để chỉ khu vực chứa tim và phổi. Nó cũng có thể đề cập đến kích thước của vòng ngực, đặc biệt là ở phụ nữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On’ thường dùng khi nói về cảm giác hoặc áp lực trên ngực (ví dụ: ‘He felt a pain on his chest’). ‘In’ thường dùng khi nói về các cơ quan hoặc vấn đề bên trong ngực (ví dụ: ‘The doctor examined the lungs in his chest’)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chest'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.