(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plunger
B1

plunger

noun

Nghĩa tiếng Việt

cái thụt cái thông tắc bồn cầu/ống nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plunger'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dụng cụ bao gồm một cốc cao su gắn vào một tay cầm, được sử dụng để thông tắc nghẽn trong cống và đường ống bằng lực hút.

Definition (English Meaning)

A tool consisting of a rubber cup attached to a handle, used to clear blockages in drains and pipes by means of suction.

Ví dụ Thực tế với 'Plunger'

  • "The plumber used a plunger to unclog the sink."

    "Người thợ sửa ống nước đã dùng một cái thụt để thông tắc bồn rửa."

  • "The toilet was clogged, so I had to use the plunger."

    "Bồn cầu bị tắc, vì vậy tôi phải dùng cái thụt."

  • "She tried using a plunger, but the drain was still blocked."

    "Cô ấy đã thử dùng cái thụt, nhưng cống vẫn bị tắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plunger'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: plunger
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

force cup(cốc tạo lực)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ gia dụng Vệ sinh

Ghi chú Cách dùng 'Plunger'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Plunger là một dụng cụ quen thuộc trong các hộ gia đình, được sử dụng để tạo áp lực lên chất lỏng trong đường ống, giúp đẩy các vật cản gây tắc nghẽn. Có nhiều loại plunger khác nhau, bao gồm cả loại cốc (cup plunger) và loại mặt bích (flange plunger), loại sau phù hợp hơn cho việc thông bồn cầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Sử dụng 'with' để chỉ vật liệu làm nên plunger, hoặc vật mà plunger đang tương tác cùng. Ví dụ: 'He used a plunger with a wooden handle.' hoặc 'She cleared the drain with a plunger'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plunger'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had a plunger, I would unclog the sink myself.
Nếu tôi có một cái ống thụt, tôi đã tự thông tắc bồn rửa rồi.
Phủ định
If I didn't have a plunger, I wouldn't be able to fix this toilet.
Nếu tôi không có ống thụt, tôi sẽ không thể sửa cái bồn cầu này.
Nghi vấn
Would you be able to fix the drain if you had a plunger?
Bạn có thể sửa đường ống thoát nước nếu bạn có ống thụt không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was using a plunger to clear the drain.
Anh ấy đã sử dụng cái thụt để làm thông cống.
Phủ định
She wasn't using the plunger when the sink overflowed.
Cô ấy đã không sử dụng cái thụt khi bồn rửa bị tràn.
Nghi vấn
Were they using the plunger correctly to unclog the toilet?
Họ có đang sử dụng cái thụt đúng cách để thông tắc bồn cầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)