suction
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hút; quá trình hút; việc tạo ra một khoảng chân không cục bộ để hút một vật gì đó vào không gian đó.
Definition (English Meaning)
The act or process of sucking; the production of a partial vacuum in order to draw something into the space.
Ví dụ Thực tế với 'Suction'
-
"The suction cup held the mirror firmly to the wall."
"Cốc hút giữ chiếc gương chắc chắn vào tường."
-
"The strong suction of the vacuum cleaner removed all the dirt."
"Lực hút mạnh mẽ của máy hút bụi đã loại bỏ tất cả bụi bẩn."
-
"The surgeon used suction to clear the surgical site."
"Bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng lực hút để làm sạch vị trí phẫu thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: suction
- Verb: to suction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'suction' thường được dùng để chỉ lực hút hoặc áp lực âm được tạo ra khi một chất lỏng hoặc khí bị hút vào. Nó có thể đề cập đến cả hành động hút và kết quả của hành động đó. Sự khác biệt chính giữa 'suction' và các từ như 'absorption' (hấp thụ) hoặc 'extraction' (chiết xuất) là 'suction' liên quan đến việc tạo ra chân không để kéo vật chất vào, trong khi những từ kia có thể không liên quan đến chân không.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Suction by' thường được dùng để mô tả phương tiện hoặc phương pháp hút. Ví dụ: 'Suction by a vacuum cleaner'.
- 'Suction with' thường được dùng để mô tả việc sử dụng công cụ hoặc thiết bị để tạo ra lực hút. Ví dụ: 'Suction with a pump'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suction'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the plumber used a suction cup, the clog was finally removed from the drain.
|
Sau khi thợ sửa ống nước sử dụng giác hút, chỗ tắc nghẽn cuối cùng cũng được loại bỏ khỏi cống. |
| Phủ định |
Unless the surface is perfectly smooth, the suction will not be strong enough to hold the hook.
|
Trừ khi bề mặt hoàn toàn nhẵn, lực hút sẽ không đủ mạnh để giữ móc. |
| Nghi vấn |
If you apply enough pressure, will the suction create a strong seal?
|
Nếu bạn tạo đủ áp lực, liệu lực hút có tạo ra một lớp bịt kín chắc chắn không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The plumber will suction the clogged drain tomorrow.
|
Người thợ sửa ống nước sẽ hút cống bị tắc vào ngày mai. |
| Phủ định |
I didn't suction the aquarium glass well enough, and it fell off.
|
Tôi đã không hút kính hồ cá đủ mạnh, và nó đã rơi ra. |
| Nghi vấn |
Did you suction the tiles to the wall properly?
|
Bạn đã hút gạch vào tường đúng cách chưa? |