(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drain
B1

drain

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tháo nước rút nước làm cạn kiệt sự thất thoát cống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tháo, rút cạn (chất lỏng) dần dần hoặc hoàn toàn; làm cạn kiệt hoặc làm mất hết nội dung của cái gì.

Definition (English Meaning)

To draw off (liquid) gradually or completely; to empty or exhaust something of its contents.

Ví dụ Thực tế với 'Drain'

  • "The heavy rain drained the reservoir of its capacity."

    "Cơn mưa lớn đã rút cạn khả năng chứa nước của hồ chứa."

  • "The swimming pool needs to be drained."

    "Cần phải tháo hết nước ở bể bơi."

  • "That job really drained me of my energy."

    "Công việc đó thực sự đã làm tôi mất hết năng lượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kỹ thuật Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Drain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'drain' thường được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ chất lỏng hoặc làm suy yếu, cạn kiệt một nguồn lực nào đó. Nó có thể mang nghĩa đen (rút nước từ bồn) hoặc nghĩa bóng (làm cạn kiệt năng lượng). So với 'empty', 'drain' thường mang ý nghĩa loại bỏ một cách chậm rãi và có thể là có kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of away

'Drain of' được sử dụng khi bạn muốn nói về việc rút cạn một thứ gì đó khỏi một nguồn nào đó (ví dụ: drain the pool of water). 'Drain away' thường được sử dụng để diễn tả chất lỏng bị rút đi hoặc thoát đi (ví dụ: The water drained away quickly).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drain'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)