pluripotent
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pluripotent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau.
Definition (English Meaning)
Capable of differentiating into many different cell types.
Ví dụ Thực tế với 'Pluripotent'
-
"Embryonic stem cells are pluripotent and can differentiate into any cell type in the body."
"Tế bào gốc phôi có tính đa năng và có thể biệt hóa thành bất kỳ loại tế bào nào trong cơ thể."
-
"Researchers are studying pluripotent stem cells to develop new therapies for diseases."
"Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các tế bào gốc đa năng để phát triển các liệu pháp mới cho các bệnh."
-
"Induced pluripotent stem cells (iPSCs) are derived from adult cells."
"Tế bào gốc đa năng cảm ứng (iPSCs) có nguồn gốc từ các tế bào trưởng thành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pluripotent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pluripotent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pluripotent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pluripotent thường được sử dụng để mô tả các tế bào gốc có khả năng phát triển thành bất kỳ loại tế bào nào trong cơ thể, ngoại trừ các tế bào nhau thai. Nó mạnh hơn multipotent (chỉ có thể phát triển thành một số loại tế bào giới hạn) và ít mạnh hơn totipotent (có thể phát triển thành toàn bộ sinh vật, bao gồm cả nhau thai).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pluripotent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.