(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ totipotent
C1

totipotent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

toàn năng có khả năng phát triển thành một cơ thể hoàn chỉnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Totipotent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng phát triển thành một cơ thể hoàn chỉnh hoặc biệt hóa thành bất kỳ tế bào hoặc mô nào của cơ thể đó.

Definition (English Meaning)

Having the ability to develop into a complete organism or differentiate into any of its cells or tissues.

Ví dụ Thực tế với 'Totipotent'

  • "The zygote is totipotent, meaning it can develop into any type of cell in the body."

    "Hợp tử là toàn năng, có nghĩa là nó có thể phát triển thành bất kỳ loại tế bào nào trong cơ thể."

  • "A totipotent stem cell can give rise to a complete organism."

    "Một tế bào gốc toàn năng có thể tạo ra một cơ thể hoàn chỉnh."

  • "Only the zygote and early blastomeres are considered totipotent in mammals."

    "Chỉ có hợp tử và các tế bào phôi sớm được coi là toàn năng ở động vật có vú."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Totipotent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: totipotent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Tế bào học Phôi học

Ghi chú Cách dùng 'Totipotent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Totipotency là trạng thái cao nhất của tiềm năng phát triển tế bào. Nó vượt trội hơn pluripotency (khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau) và multipotency (khả năng biệt hóa thành một số ít loại tế bào cụ thể). Totipotency chỉ tồn tại ở giai đoạn rất sớm của phôi thai, ví dụ như ở hợp tử (zygote) và các tế bào phôi rất sớm (blastomeres).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Totipotent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)