(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ training
B1

training

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự đào tạo quá trình đào tạo huấn luyện luyện tập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Training'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình học hỏi các kỹ năng cần thiết cho một công việc hoặc hoạt động cụ thể.

Definition (English Meaning)

The process of learning the skills that you need for a particular job or activity.

Ví dụ Thực tế với 'Training'

  • "The company provides training in all aspects of computer technology."

    "Công ty cung cấp đào tạo về mọi khía cạnh của công nghệ máy tính."

  • "All new staff receive comprehensive training."

    "Tất cả nhân viên mới đều được đào tạo toàn diện."

  • "He is training hard for the race."

    "Anh ấy đang luyện tập chăm chỉ cho cuộc đua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Training'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: training
  • Verb: train
  • Adjective: trained
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Training'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Training’ thường chỉ một quá trình có hệ thống, có mục tiêu cụ thể để đạt được một trình độ hoặc kỹ năng nhất định. Khác với ‘education’ mang tính giáo dục chung, ‘training’ tập trung vào thực hành và ứng dụng. Nó cũng khác với 'learning', 'learning' là quá trình tự học hỏi, có thể không có cấu trúc hoặc mục tiêu rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘Training in’ được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc kỹ năng cụ thể đang được đào tạo. Ví dụ: 'Training in medicine'. ‘Training for’ được dùng để chỉ mục đích của việc đào tạo, ví dụ: 'Training for a marathon'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Training'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new recruits arrive, the instructors will have been training for weeks.
Vào thời điểm tân binh đến, các hướng dẫn viên sẽ đã huấn luyện trong nhiều tuần.
Phủ định
He won't have been training hard enough, which is why he failed the test.
Anh ấy sẽ không tập luyện đủ chăm chỉ, đó là lý do tại sao anh ấy trượt bài kiểm tra.
Nghi vấn
Will she have been training for the marathon for a year by next month?
Liệu cô ấy sẽ đã tập luyện cho cuộc thi marathon trong một năm vào tháng tới chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)