pm10
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pm10'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vật chất dạng hạt có đường kính từ 10 micromet trở xuống, một chất ô nhiễm không khí phổ biến.
Definition (English Meaning)
Particulate matter 10 micrometers or less in diameter, a common air pollutant.
Ví dụ Thực tế với 'Pm10'
-
"Exposure to PM10 can exacerbate respiratory problems."
"Tiếp xúc với PM10 có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề về hô hấp."
-
"The government is working to reduce PM10 levels in urban areas."
"Chính phủ đang nỗ lực giảm mức PM10 ở các khu vực đô thị."
-
"Long-term exposure to high concentrations of PM10 can lead to serious health issues."
"Tiếp xúc lâu dài với nồng độ PM10 cao có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pm10'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pm10
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pm10'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
PM10 dùng để chỉ các hạt ô nhiễm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 10 micromet. Kích thước nhỏ này cho phép chúng xâm nhập sâu vào phổi khi hít phải, gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Cần phân biệt với PM2.5 (vật chất dạng hạt có đường kính 2.5 micromet hoặc nhỏ hơn), vốn còn nguy hiểm hơn do kích thước nhỏ hơn nữa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"In" thường dùng để chỉ sự hiện diện của PM10 trong không khí hoặc môi trường nào đó (e.g., high levels of PM10 in the city). "Of" thường dùng để mô tả thành phần của PM10 hoặc đặc điểm của nó (e.g., source of PM10).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pm10'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.