(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ air quality
B2

air quality

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất lượng không khí mức độ ô nhiễm không khí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Air quality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức độ không khí xung quanh không bị ô nhiễm, được đánh giá bằng cách đo nồng độ của các chất ô nhiễm khác nhau trong đó.

Definition (English Meaning)

The degree to which the ambient air is pollution-free, assessed by measuring the concentration of various pollutants in it.

Ví dụ Thực tế với 'Air quality'

  • "Poor air quality can lead to respiratory problems."

    "Chất lượng không khí kém có thể dẫn đến các vấn đề về hô hấp."

  • "The government is working to improve air quality in urban areas."

    "Chính phủ đang nỗ lực cải thiện chất lượng không khí ở các khu vực đô thị."

  • "Air quality monitoring stations are used to track pollution levels."

    "Các trạm quan trắc chất lượng không khí được sử dụng để theo dõi mức độ ô nhiễm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Air quality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: quality
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Air quality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để đánh giá mức độ ô nhiễm không khí và tác động của nó đến sức khỏe con người và môi trường. Nó liên quan đến việc đo lường các chất ô nhiễm như hạt bụi mịn (PM2.5), ozone, sulfur dioxide và nitrogen dioxide. So với các cụm từ như 'air pollution', 'air quality' tập trung hơn vào việc đánh giá và đo lường chất lượng, trong khi 'air pollution' nhấn mạnh sự ô nhiễm và tác động tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: Sử dụng khi nói về chất lượng không khí ở một địa điểm cụ thể (e.g., "The air quality in Beijing is poor."). of: Sử dụng để mô tả chất lượng không khí liên quan đến một yếu tố nào đó (e.g., "improvement of air quality").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Air quality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)