polarize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polarize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho tập trung vào hai vị trí xung đột hoặc trái ngược nhau.
Definition (English Meaning)
To cause to concentrate about two conflicting or contrasting positions.
Ví dụ Thực tế với 'Polarize'
-
"The debate over immigration has polarized public opinion."
"Cuộc tranh luận về vấn đề nhập cư đã làm phân cực dư luận."
-
"The election has further polarized the country."
"Cuộc bầu cử đã làm cho đất nước thêm phân cực."
-
"The company's new policy polarized the workforce."
"Chính sách mới của công ty đã gây chia rẽ lực lượng lao động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Polarize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: polarization
- Verb: polarize
- Adjective: polarizing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Polarize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'polarize' thường được sử dụng để mô tả sự chia rẽ mạnh mẽ trong ý kiến, thái độ hoặc niềm tin của một nhóm người hoặc xã hội. Nó ngụ ý rằng các quan điểm trở nên cực đoan hơn và ít có sự thỏa hiệp hơn. Sự khác biệt quan trọng giữa 'polarize' và các từ đồng nghĩa như 'divide' hoặc 'separate' là 'polarize' nhấn mạnh sự đối lập rõ rệt và sự tập trung vào hai thái cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Polarize over': Diễn tả sự phân cực xảy ra xung quanh một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'The issue polarized the nation over abortion rights.' ('Polarize around': tương tự như 'polarize over', nhưng có thể nhấn mạnh sự hình thành các nhóm xung quanh hai cực đối lập. Ví dụ: 'The debate polarized the community around the proposed development project.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Polarize'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician, whose inflammatory rhetoric tends to polarize the electorate, is facing increasing scrutiny.
|
Chính trị gia, người có những lời lẽ kích động có xu hướng phân cực cử tri, đang phải đối mặt với sự giám sát ngày càng tăng. |
| Phủ định |
The policy, which was intended to unite the community, has not polarized opinions as much as anticipated.
|
Chính sách, vốn được dự định để đoàn kết cộng đồng, đã không phân cực ý kiến nhiều như dự đoán. |
| Nghi vấn |
Is it the media, which often highlights extreme viewpoints, that polarizes public opinion?
|
Có phải giới truyền thông, thường xuyên làm nổi bật những quan điểm cực đoan, là thứ phân cực dư luận? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the politician had not made such a divisive speech, the issue wouldn't have polarized the community so deeply.
|
Nếu chính trị gia không có bài phát biểu gây chia rẽ như vậy, vấn đề đã không gây chia rẽ sâu sắc cộng đồng đến thế. |
| Phủ định |
If the media hadn't polarized the debate with biased reporting, more people would have been open to compromise.
|
Nếu giới truyền thông không làm cho cuộc tranh luận trở nên phân cực bằng các bản tin thiên vị, nhiều người đã sẵn sàng thỏa hiệp hơn. |
| Nghi vấn |
Would the country have experienced such extreme political polarization if the election had been conducted more fairly?
|
Liệu đất nước có trải qua sự phân cực chính trị cực đoan như vậy nếu cuộc bầu cử được tiến hành công bằng hơn không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The media used to polarize opinions less before the internet.
|
Truyền thông đã từng ít gây chia rẽ ý kiến hơn trước khi có internet. |
| Phủ định |
The issue of taxation didn't use to polarize the public so strongly.
|
Vấn đề thuế má đã không gây chia rẽ công chúng mạnh mẽ như vậy trước đây. |
| Nghi vấn |
Did the debate use to polarize the audience as much as it does now?
|
Cuộc tranh luận đã từng gây chia rẽ khán giả nhiều như bây giờ phải không? |