(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ radicalize
C1

radicalize

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

cực đoan hóa làm cho trở nên cực đoan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radicalize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho (ai đó) chấp nhận các quan điểm cực đoan về các vấn đề chính trị hoặc xã hội.

Definition (English Meaning)

To cause (someone) to adopt radical positions on political or social issues.

Ví dụ Thực tế với 'Radicalize'

  • "The internet can radicalize young people."

    "Internet có thể làm cho những người trẻ tuổi trở nên cực đoan."

  • "He claimed he had been radicalized online."

    "Anh ta tuyên bố rằng anh ta đã bị cực đoan hóa trên mạng."

  • "The prison environment can radicalize inmates."

    "Môi trường nhà tù có thể làm cho các tù nhân trở nên cực đoan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Radicalize'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

moderate(làm dịu)
pacify(bình định)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Radicalize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ quá trình một người trở nên tin tưởng vào các ý tưởng chính trị hoặc xã hội cực đoan, thường là đến mức bạo lực. Nó khác với 'influence' (ảnh hưởng) vì 'radicalize' mang ý nghĩa thay đổi sâu sắc và triệt để, thường theo hướng tiêu cực. So với 'persuade' (thuyết phục), 'radicalize' nhấn mạnh đến sự thay đổi về hệ tư tưởng một cách mạnh mẽ và có thể cưỡng ép.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into

Dùng 'radicalize into' để chỉ sự thay đổi thành một hệ tư tưởng hoặc niềm tin cực đoan. Ví dụ: He was radicalized into extremist ideologies.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Radicalize'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician, whose extreme views radicalize young voters, is gaining popularity.
Chính trị gia, người có những quan điểm cực đoan làm cực đoan hóa các cử tri trẻ, đang ngày càng trở nên nổi tiếng.
Phủ định
The program, which aimed to prevent radicalization, did not achieve its objectives.
Chương trình, vốn nhằm mục đích ngăn chặn sự cực đoan hóa, đã không đạt được các mục tiêu của mình.
Nghi vấn
Is he the type of person who will radicalize the discussion with inflammatory statements?
Anh ta có phải là kiểu người sẽ cực đoan hóa cuộc thảo luận bằng những tuyên bố kích động không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The internet can radicalize vulnerable individuals.
Internet có thể cực đoan hóa những cá nhân dễ bị tổn thương.
Phủ định
Why haven't they tried to deradicalize him?
Tại sao họ không cố gắng giảm bớt sự cực đoan của anh ta?
Nghi vấn
What radicalized him to join that extremist group?
Điều gì đã cực đoan hóa anh ta để gia nhập nhóm cực đoan đó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)