policy design
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Policy design'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tạo ra, phát triển và định hình các chính sách công để giải quyết các vấn đề hoặc khó khăn cụ thể.
Definition (English Meaning)
The process of creating, developing, and shaping public policies to address specific issues or problems.
Ví dụ Thực tế với 'Policy design'
-
"Effective policy design requires a thorough understanding of the problem and its potential solutions."
"Thiết kế chính sách hiệu quả đòi hỏi sự hiểu biết thấu đáo về vấn đề và các giải pháp tiềm năng."
-
"The government is investing in better policy design to improve public services."
"Chính phủ đang đầu tư vào việc thiết kế chính sách tốt hơn để cải thiện các dịch vụ công."
-
"A key element of successful policy design is stakeholder engagement."
"Một yếu tố then chốt của thiết kế chính sách thành công là sự tham gia của các bên liên quan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Policy design'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: policy design
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Policy design'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'policy design' nhấn mạnh khía cạnh sáng tạo và có tính kỹ thuật trong việc xây dựng chính sách. Nó bao gồm việc xác định vấn đề, đặt mục tiêu, lựa chọn các công cụ và phương pháp chính sách, và đánh giá tác động tiềm năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In policy design’ ám chỉ sự tham gia hoặc chuyên môn trong lĩnh vực thiết kế chính sách. ‘For policy design’ đề cập đến mục đích hoặc đối tượng mục tiêu của quá trình thiết kế chính sách. ‘Of policy design’ ám chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của thiết kế chính sách.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Policy design'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.