(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ political participation
C1

political participation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tham gia chính trị hoạt động chính trị của người dân sự can dự vào chính trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political participation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tham gia vào các hoạt động chính trị, chẳng hạn như bỏ phiếu, vận động tranh cử, vận động hành lang hoặc biểu tình, với mục đích gây ảnh hưởng đến chính sách hoặc quyết định của chính phủ.

Definition (English Meaning)

Involvement in political activities, such as voting, campaigning, lobbying, or protesting, with the aim of influencing government policy or decisions.

Ví dụ Thực tế với 'Political participation'

  • "Citizen's political participation is essential for a healthy democracy."

    "Sự tham gia chính trị của công dân là điều cần thiết cho một nền dân chủ lành mạnh."

  • "The study examined the factors influencing political participation among young adults."

    "Nghiên cứu đã xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến sự tham gia chính trị của thanh niên."

  • "Increased political participation can lead to more responsive government."

    "Sự gia tăng tham gia chính trị có thể dẫn đến một chính phủ phản ứng nhanh nhạy hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Political participation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: participation
  • Verb: participate
  • Adjective: political
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

political apathy(sự thờ ơ chính trị)
political disengagement(sự tách rời khỏi chính trị)

Từ liên quan (Related Words)

electoral system(hệ thống bầu cử)
political party(đảng phái chính trị)
public policy(chính sách công)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Political participation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'political participation' bao hàm một loạt các hành động mà công dân có thể thực hiện để bày tỏ ý kiến, gây áp lực lên chính phủ hoặc tác động đến quá trình ra quyết định. Nó không chỉ giới hạn ở việc bỏ phiếu mà còn bao gồm các hình thức tham gia khác như viết thư cho các nhà lập pháp, tham gia các cuộc biểu tình, hoặc làm việc trong các chiến dịch chính trị. Mức độ tham gia có thể khác nhau, từ những hành động đơn giản như ký tên vào bản kiến nghị đến những hành động phức tạp hơn như tranh cử vào chức vụ công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through for

* in: thể hiện sự tham gia vào hoạt động chính trị cụ thể (e.g., 'participation in elections').
* through: thể hiện sự tham gia thông qua một phương tiện hoặc kênh cụ thể (e.g., 'participation through online forums').
* for: thể hiện sự tham gia hướng tới một mục tiêu cụ thể (e.g., 'participation for democratic reform').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Political participation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)