political inclusion
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political inclusion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thực tiễn hoặc chính sách bao gồm mọi người từ mọi hoàn cảnh và bản sắc vào các quy trình chính trị, quá trình ra quyết định và tiếp cận quyền lực.
Definition (English Meaning)
The practice or policy of including people of all backgrounds and identities in political processes, decision-making, and access to power.
Ví dụ Thực tế với 'Political inclusion'
-
"The government is committed to promoting political inclusion and ensuring that all citizens have a voice in shaping the future of the country."
"Chính phủ cam kết thúc đẩy sự tham gia chính trị và đảm bảo rằng tất cả công dân đều có tiếng nói trong việc định hình tương lai của đất nước."
-
"The study examines the impact of political inclusion on economic development."
"Nghiên cứu xem xét tác động của sự tham gia chính trị đến phát triển kinh tế."
-
"Promoting political inclusion is essential for building a stable and just society."
"Thúc đẩy sự tham gia chính trị là điều cần thiết để xây dựng một xã hội ổn định và công bằng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Political inclusion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inclusion
- Adjective: political
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Political inclusion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Political inclusion nhấn mạnh việc đảm bảo rằng các nhóm thường bị gạt ra ngoài lề, chẳng hạn như các dân tộc thiểu số, phụ nữ, người khuyết tật và những người có hoàn cảnh kinh tế xã hội thấp kém, đều có tiếng nói và cơ hội tham gia vào đời sống chính trị. Nó vượt xa việc đơn thuần cho phép bỏ phiếu và bao gồm cả việc có đại diện trong các cơ quan chính phủ, tham gia vào việc hoạch định chính sách và có thể tiếp cận các nguồn lực và thông tin chính trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được sử dụng để chỉ sự tham gia vào một quá trình hoặc hệ thống chính trị. Ví dụ: 'increasing political inclusion in local government'. ‘Into’ có thể được sử dụng khi nói về việc kết hợp các quan điểm hoặc nhóm vào một quá trình chính trị. Ví dụ: 'the integration of marginalized communities into the political sphere'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Political inclusion'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new policy should ensure political inclusion for all citizens.
|
Chính sách mới nên đảm bảo sự hòa nhập chính trị cho tất cả công dân. |
| Phủ định |
The government must not neglect political inclusion in its development plans.
|
Chính phủ không được bỏ qua sự hòa nhập chính trị trong các kế hoạch phát triển của mình. |
| Nghi vấn |
Can political inclusion lead to a more equitable society?
|
Liệu sự hòa nhập chính trị có thể dẫn đến một xã hội công bằng hơn không? |