political disenfranchisement
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political disenfranchisement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng bị tước đoạt một quyền lợi hoặc đặc quyền, đặc biệt là quyền bầu cử.
Definition (English Meaning)
The state of being deprived of a right or privilege, especially the right to vote.
Ví dụ Thực tế với 'Political disenfranchisement'
-
"Political disenfranchisement of minority groups is a serious problem in many countries."
"Việc tước quyền chính trị của các nhóm thiểu số là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia."
-
"The disenfranchisement of felons is a controversial topic in the United States."
"Việc tước quyền bầu cử của những người phạm tội là một chủ đề gây tranh cãi ở Hoa Kỳ."
-
"Historical disenfranchisement has led to systemic inequalities."
"Việc tước quyền trong lịch sử đã dẫn đến những bất bình đẳng mang tính hệ thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Political disenfranchisement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disenfranchisement
- Adjective: disenfranchised
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Political disenfranchisement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disenfranchisement' chỉ việc tước quyền một cách có hệ thống hoặc theo quy định, thường liên quan đến các nhóm người cụ thể. Nó khác với 'suffrage' (quyền bầu cử) và 'enfranchisement' (sự trao quyền bầu cử). Nó nhấn mạnh sự bất công và sự loại trừ khỏi quá trình dân chủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Disenfranchisement of’ ám chỉ việc tước quyền của ai đó hoặc một nhóm người. ‘Disenfranchisement from’ cũng mang nghĩa tương tự, tập trung vào sự loại trừ khỏi quyền lợi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Political disenfranchisement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.