political marginalization
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political marginalization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc trạng thái bị đẩy vào vị trí không quan trọng hoặc không có quyền lực trong một hệ thống chính trị hoặc xã hội.
Definition (English Meaning)
The process or state of being relegated to an unimportant or powerless position within a political system or society.
Ví dụ Thực tế với 'Political marginalization'
-
"Political marginalization can lead to social unrest and instability."
"Sự gạt ra ngoài lề chính trị có thể dẫn đến bất ổn xã hội và tình trạng bất ổn."
-
"The political marginalization of women is a global issue."
"Sự gạt ra ngoài lề chính trị của phụ nữ là một vấn đề toàn cầu."
-
"Economic inequality often contributes to political marginalization."
"Sự bất bình đẳng kinh tế thường góp phần vào sự gạt ra ngoài lề chính trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Political marginalization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: political marginalization
- Adjective: political, marginalized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Political marginalization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ việc một nhóm người hoặc một cá nhân bị loại trừ khỏi quá trình tham gia chính trị, không được đại diện đầy đủ hoặc không có tiếng nói trong các quyết định chính trị. Sự khác biệt tinh tế so với 'political exclusion' là 'marginalization' thường ngụ ý một quá trình dần dần và có thể không rõ ràng, trong khi 'exclusion' có thể mang tính trực tiếp và có chủ ý hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'political marginalization of minority groups' (sự gạt ra ngoài lề chính trị của các nhóm thiểu số) hoặc 'political marginalization in the electoral process' (sự gạt ra ngoài lề chính trị trong quá trình bầu cử). 'Of' thường dùng để chỉ đối tượng bị gạt ra ngoài lề, 'in' thường dùng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực mà sự gạt ra ngoài lề diễn ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Political marginalization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.