political intervention
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political intervention'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động can thiệp của một chính phủ hoặc tổ chức vào công việc của một bên khác, đặc biệt bằng cách sử dụng các biện pháp chính trị hoặc kinh tế.
Definition (English Meaning)
The act of a government or organization intervening in another's affairs, especially by use of political or economic means.
Ví dụ Thực tế với 'Political intervention'
-
"The UN condemned the political intervention in the country's internal affairs."
"Liên Hợp Quốc lên án sự can thiệp chính trị vào công việc nội bộ của quốc gia này."
-
"The government's political intervention in the market caused widespread disruption."
"Sự can thiệp chính trị của chính phủ vào thị trường đã gây ra sự gián đoạn lan rộng."
-
"Many believe that political intervention is necessary to protect human rights."
"Nhiều người tin rằng sự can thiệp chính trị là cần thiết để bảo vệ quyền con người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Political intervention'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: intervention
- Adjective: political
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Political intervention'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự can thiệp vào công việc nội bộ của một quốc gia khác, có thể bao gồm các hành động như áp đặt lệnh trừng phạt kinh tế, hỗ trợ tài chính hoặc quân sự cho các phe phái khác nhau, hoặc thậm chí là can thiệp quân sự trực tiếp. 'Political intervention' nhấn mạnh yếu tố chính trị, tức là mục đích và phương pháp can thiệp mang tính chính trị, nhằm đạt được một mục tiêu chính trị nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' khi đề cập đến lĩnh vực hoặc vấn đề bị can thiệp (ví dụ: political intervention in the economy). Sử dụng 'into' để nhấn mạnh hành động xâm nhập hoặc ảnh hưởng vào một tình huống cụ thể (ví dụ: political intervention into the election).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Political intervention'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding political intervention in the economy is often seen as a way to promote free markets.
|
Tránh can thiệp chính trị vào nền kinh tế thường được xem là một cách để thúc đẩy thị trường tự do. |
| Phủ định |
The country doesn't tolerate political intervention in its internal affairs by foreign powers.
|
Đất nước không dung thứ cho sự can thiệp chính trị vào công việc nội bộ của mình bởi các cường quốc nước ngoài. |
| Nghi vấn |
Is resisting political intervention from international organizations a viable option for developing nations?
|
Liệu việc chống lại sự can thiệp chính trị từ các tổ chức quốc tế có phải là một lựa chọn khả thi cho các quốc gia đang phát triển? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government engaged in political intervention to stabilize the economy.
|
Chính phủ đã can thiệp chính trị để ổn định nền kinh tế. |
| Phủ định |
The organization did not support political intervention in the electoral process.
|
Tổ chức không ủng hộ sự can thiệp chính trị vào quá trình bầu cử. |
| Nghi vấn |
Does the international community advocate for political intervention to resolve the conflict?
|
Cộng đồng quốc tế có ủng hộ sự can thiệp chính trị để giải quyết xung đột không? |