non-intervention
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-intervention'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chính sách hoặc thực tiễn không can thiệp, đặc biệt là về mặt chính trị hoặc quân sự, vào công việc của các quốc gia khác.
Definition (English Meaning)
The policy or practice of not intervening, especially politically or militarily, in the affairs of other countries.
Ví dụ Thực tế với 'Non-intervention'
-
"The principle of non-intervention is a cornerstone of international law."
"Nguyên tắc không can thiệp là một nền tảng của luật pháp quốc tế."
-
"The government adopted a policy of non-intervention in the civil war."
"Chính phủ đã áp dụng chính sách không can thiệp vào cuộc nội chiến."
-
"Critics argued that non-intervention allowed the crisis to escalate."
"Các nhà phê bình cho rằng chính sách không can thiệp đã cho phép cuộc khủng hoảng leo thang."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-intervention'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: non-intervention
- Adjective: non-interventionist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-intervention'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh quan hệ quốc tế để mô tả lập trường của một quốc gia là không tham gia vào các cuộc xung đột, tranh chấp nội bộ, hoặc chính sách của các quốc gia khác. Nó nhấn mạnh sự tôn trọng chủ quyền quốc gia và quyền tự quyết của mỗi quốc gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường đi kèm với việc chỉ rõ lĩnh vực hoặc quốc gia mà sự không can thiệp được áp dụng. Ví dụ: 'a policy of non-intervention in the affairs of neighboring countries'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-intervention'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.