ideological range
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ideological range'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phạm vi hoặc quang phổ của các hệ tư tưởng khác nhau hiện diện trong một nhóm, xã hội hoặc cuộc thảo luận.
Definition (English Meaning)
The spectrum or scope of different ideologies present within a group, society, or discussion.
Ví dụ Thực tế với 'Ideological range'
-
"The ideological range within the political party is quite broad, encompassing both moderate and radical views."
"Phạm vi hệ tư tưởng trong đảng chính trị này khá rộng, bao gồm cả quan điểm ôn hòa và cấp tiến."
-
"The report analyzes the ideological range of voters in the upcoming election."
"Báo cáo phân tích phạm vi hệ tư tưởng của cử tri trong cuộc bầu cử sắp tới."
-
"Universities should foster an environment that supports a wide ideological range."
"Các trường đại học nên nuôi dưỡng một môi trường hỗ trợ một phạm vi ý thức hệ rộng rãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ideological range'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: range
- Adjective: ideological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ideological range'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự đa dạng và mức độ bao phủ của các hệ tư tưởng. Thường được dùng để đánh giá mức độ cởi mở, khoan dung hoặc phân cực trong một cộng đồng hoặc tổ chức. Khác với 'ideological divide' (sự chia rẽ ý thức hệ), 'ideological range' nhấn mạnh sự đa dạng hơn là sự xung đột.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Within' chỉ phạm vi trong một nhóm/tổ chức cụ thể (ví dụ: 'the ideological range within the party'). 'Across' chỉ phạm vi giữa các nhóm/tổ chức khác nhau (ví dụ: 'the ideological range across different countries').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ideological range'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.