(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ centrism
C1

centrism

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa trung dung chính trị trung dung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Centrism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ tư tưởng hoặc chính sách chính trị không cực đoan và được coi là ở giữa bảo thủ và tự do.

Definition (English Meaning)

A political ideology or policy that is not extreme and is considered to be in the middle between conservative and liberal.

Ví dụ Thực tế với 'Centrism'

  • "The politician's appeal to centrism helped him win over voters from both parties."

    "Việc chính trị gia kêu gọi chủ nghĩa trung dung đã giúp ông ấy thu hút được cử tri từ cả hai đảng."

  • "Centrism is often seen as a pragmatic approach to governance."

    "Chủ nghĩa trung dung thường được xem là một cách tiếp cận thực dụng đối với quản trị."

  • "Critics of centrism argue that it lacks a clear vision."

    "Những người chỉ trích chủ nghĩa trung dung cho rằng nó thiếu một tầm nhìn rõ ràng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Centrism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Centrism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Centrism thể hiện sự ủng hộ các quan điểm chính trị ôn hòa, tránh xa các thái cực tả hoặc hữu. Nó thường liên quan đến chủ nghĩa thực dụng, thỏa hiệp và tìm kiếm sự đồng thuận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in centrism' chỉ việc thuộc về hoặc tham gia vào phong trào trung dung. 'of centrism' chỉ bản chất hoặc đặc điểm của chủ nghĩa trung dung.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Centrism'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The political analysts will be considering centrism as a viable solution to the increasingly polarized debates.
Các nhà phân tích chính trị sẽ xem xét chủ nghĩa trung dung như một giải pháp khả thi cho các cuộc tranh luận ngày càng phân cực.
Phủ định
They won't be embracing a centrist approach to policy-making, given the current ideological divides.
Họ sẽ không áp dụng một cách tiếp cận trung dung để hoạch định chính sách, do sự chia rẽ ý thức hệ hiện tại.
Nghi vấn
Will the candidate be promoting centrism as a way to bridge the gap between parties?
Liệu ứng cử viên có quảng bá chủ nghĩa trung dung như một cách để thu hẹp khoảng cách giữa các đảng phái không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)