political stagnation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political stagnation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giai đoạn trì trệ, thiếu phát triển hoặc tiến bộ trong lĩnh vực chính trị.
Definition (English Meaning)
A period of inactivity or lack of development or advancement in the political sphere.
Ví dụ Thực tế với 'Political stagnation'
-
"The country is suffering from political stagnation due to the lack of strong leadership."
"Đất nước đang chịu đựng sự trì trệ chính trị do thiếu lãnh đạo mạnh mẽ."
-
"Political stagnation has led to widespread dissatisfaction among the population."
"Sự trì trệ chính trị đã dẫn đến sự bất mãn lan rộng trong dân chúng."
-
"The government's failure to address key issues has resulted in political stagnation."
"Việc chính phủ không giải quyết các vấn đề then chốt đã dẫn đến sự trì trệ chính trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Political stagnation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stagnation
- Adjective: political
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Political stagnation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng mà các cải cách chính trị bị đình trệ, các vấn đề không được giải quyết, và không có sự thay đổi đáng kể nào trong hệ thống chính trị hoặc chính sách. Nó ngụ ý một sự thiếu hụt năng lượng, sáng kiến, hoặc ý chí chính trị để thúc đẩy sự tiến bộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: Thường được dùng để chỉ ra lĩnh vực hoặc phạm vi mà sự trì trệ diễn ra (ví dụ: political stagnation in the country). * of: Thường được dùng để chỉ bản chất của sự trì trệ đó (ví dụ: a period of political stagnation of reform).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Political stagnation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.