pollinate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pollinate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thụ phấn cho cây bằng cách chuyển phấn hoa từ bộ phận đực sang bộ phận cái.
Definition (English Meaning)
To fertilize a plant by transferring pollen from the male part to the female part.
Ví dụ Thực tế với 'Pollinate'
-
"Bees pollinate flowers as they collect nectar."
"Ong thụ phấn cho hoa khi chúng thu thập mật hoa."
-
"Wind pollinates many types of grasses."
"Gió thụ phấn cho nhiều loại cỏ."
-
"Farmers rely on bees to pollinate their crops."
"Nông dân dựa vào ong để thụ phấn cho mùa màng của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pollinate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pollination
- Verb: pollinate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pollinate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pollinate' mô tả quá trình sinh sản ở thực vật có hoa, trong đó phấn hoa được chuyển đến noãn để thụ tinh. Quá trình này có thể xảy ra nhờ gió, nước, côn trùng, chim hoặc các loài động vật khác. Cần phân biệt với 'fertilize' (thụ tinh) là kết quả của quá trình thụ phấn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Pollinate by' thường được sử dụng để chỉ tác nhân gây ra quá trình thụ phấn, ví dụ 'pollinated by bees'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pollinate'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They use bees to pollinate the orchard.
|
Họ sử dụng ong để thụ phấn cho vườn cây. |
| Phủ định |
It doesn't always pollinate effectively without human help.
|
Nó không phải lúc nào cũng thụ phấn hiệu quả nếu không có sự giúp đỡ của con người. |
| Nghi vấn |
Do you know which insects pollinate this type of flower?
|
Bạn có biết loại côn trùng nào thụ phấn cho loại hoa này không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Bees pollinate flowers, ensuring the continuation of plant species.
|
Ong thụ phấn cho hoa, đảm bảo sự tiếp nối của các loài thực vật. |
| Phủ định |
Without wind and insects, many plants would not pollinate effectively.
|
Nếu không có gió và côn trùng, nhiều loài cây sẽ không thể thụ phấn hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Does the wind pollinate these specific types of grasses?
|
Gió có thụ phấn cho những loại cỏ cụ thể này không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Bees pollinate flowers.
|
Ong thụ phấn cho hoa. |
| Phủ định |
The wind does not pollinate all types of plants.
|
Gió không thụ phấn cho tất cả các loại cây. |
| Nghi vấn |
Do butterflies pollinate fruit trees?
|
Những con bướm có thụ phấn cho cây ăn quả không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the wind were stronger, the bees would pollinate the flowers more quickly.
|
Nếu gió mạnh hơn, ong sẽ thụ phấn cho hoa nhanh hơn. |
| Phủ định |
If there weren't so few bees, we wouldn't need to consider artificial pollination.
|
Nếu không có quá ít ong, chúng ta sẽ không cần phải xem xét việc thụ phấn nhân tạo. |
| Nghi vấn |
Would the farmer be happier if the crops pollinated naturally?
|
Liệu người nông dân có hạnh phúc hơn nếu mùa màng được thụ phấn một cách tự nhiên không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Bees pollinate flowers, don't they?
|
Ong thụ phấn cho hoa, phải không? |
| Phủ định |
Wind doesn't pollinate all flowers, does it?
|
Gió không thụ phấn cho tất cả các loài hoa, phải không? |
| Nghi vấn |
Pollination is important for agriculture, isn't it?
|
Sự thụ phấn quan trọng đối với nông nghiệp, phải không? |