polyalcohol
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polyalcohol'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hợp chất hữu cơ chứa nhiều nhóm alcohol (nhóm hydroxyl, -OH).
Definition (English Meaning)
An organic compound containing multiple alcohol groups (hydroxyl groups, -OH).
Ví dụ Thực tế với 'Polyalcohol'
-
"Sorbitol is a common polyalcohol used as a sugar substitute."
"Sorbitol là một polyalcohol phổ biến được sử dụng như một chất thay thế đường."
-
"The sweetness of some candies comes from the polyalcohol content."
"Độ ngọt của một số loại kẹo đến từ hàm lượng polyalcohol."
-
"Polyalcohols are often found in sugar-free gums."
"Polyalcohol thường được tìm thấy trong kẹo cao su không đường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Polyalcohol'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: polyalcohol
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Polyalcohol'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'polyalcohol' thường được sử dụng thay thế cho 'polyol'. Các polyalcohol thường được sử dụng làm chất làm ngọt, chất giữ ẩm và các ứng dụng khác trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm. So với các loại đường thông thường, polyalcohol thường có ít calo hơn và ít ảnh hưởng đến lượng đường trong máu hơn, mặc dù một số người có thể gặp các vấn đề về tiêu hóa khi tiêu thụ với số lượng lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Polyalcohols are used *in* food products.' 'Polyalcohols act *as* humectants.' 'Polyalcohols are used *for* various applications.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Polyalcohol'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.