(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sorbitol
C1

sorbitol

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sorbitol đường sorbitol rượu đường sorbitol
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sorbitol'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại đường rượu có vị ngọt, được cơ thể con người chuyển hóa chậm. Nó có thể thu được bằng cách khử glucose, quá trình này thay đổi nhóm aldehyde đã chuyển đổi thành nhóm hydroxyl. Sorbitol thường được sử dụng như một chất thay thế đường (thực phẩm ăn kiêng) và trong thuốc nhuận tràng.

Definition (English Meaning)

A sugar alcohol with a sweet taste which the human body metabolizes slowly. It can be obtained by reduction of glucose, which changes the converted aldehyde group to a hydroxyl group. Sorbitol is often used as a sugar substitute (diet food) and in laxatives.

Ví dụ Thực tế với 'Sorbitol'

  • "Sorbitol is commonly used in sugar-free candies and chewing gum."

    "Sorbitol thường được sử dụng trong kẹo không đường và kẹo cao su."

  • "The manufacturer uses sorbitol to improve the texture of the product."

    "Nhà sản xuất sử dụng sorbitol để cải thiện kết cấu của sản phẩm."

  • "Excessive consumption of sorbitol can lead to digestive issues."

    "Tiêu thụ quá nhiều sorbitol có thể dẫn đến các vấn đề về tiêu hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sorbitol'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sorbitol
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

glucitol(glucitol (tên gọi khác của sorbitol))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Y học Thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Sorbitol'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sorbitol là một polyol (alcohol đa chức) được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm. Nó có vị ngọt bằng khoảng 60% so với đường sucrose. Điểm khác biệt lớn là sorbitol được hấp thụ chậm hơn và ít gây tăng đường huyết đột ngột, nên phù hợp cho người tiểu đường. Tuy nhiên, tiêu thụ quá nhiều sorbitol có thể gây khó chịu đường tiêu hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

* **in:** Được sử dụng để chỉ sự hiện diện của sorbitol trong một sản phẩm hoặc quá trình. Ví dụ: 'Sorbitol is found in many sugar-free gums.' (Sorbitol được tìm thấy trong nhiều loại kẹo cao su không đường.)
* **as:** Được sử dụng để chỉ vai trò hoặc chức năng của sorbitol. Ví dụ: 'Sorbitol is used as a sugar substitute.' (Sorbitol được sử dụng như một chất thay thế đường.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sorbitol'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)