(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ polymerisation
C1

polymerisation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự trùng hợp quá trình trùng hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polymerisation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình kết hợp nhiều phân tử nhỏ (monomer) để tạo thành một phân tử lớn hơn (polymer).

Definition (English Meaning)

The process of combining many small molecules (monomers) to form a larger molecule (polymer).

Ví dụ Thực tế với 'Polymerisation'

  • "The polymerisation of ethylene produces polyethylene, a common plastic."

    "Sự trùng hợp ethylene tạo ra polyethylene, một loại nhựa phổ biến."

  • "The polymerisation reaction was carried out under high pressure."

    "Phản ứng trùng hợp được thực hiện dưới áp suất cao."

  • "Scientists are researching new methods of controlled polymerisation."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu các phương pháp trùng hợp có kiểm soát mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Polymerisation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: polymerisation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Khoa học vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Polymerisation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Polymerisation là một quá trình hóa học quan trọng, tạo ra các polymer có ứng dụng rộng rãi trong đời sống và công nghiệp, từ nhựa, cao su đến các vật liệu sinh học. Khác với 'polymerization' (cùng nghĩa), 'polymerisation' là cách viết của Anh (British English).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Polymerisation of' thường được sử dụng để chỉ rõ các monomer được sử dụng trong quá trình trùng hợp. Ví dụ: 'polymerisation of ethylene' (sự trùng hợp ethylene).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Polymerisation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)