poma lift
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poma lift'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại thang máy trượt tuyết trên mặt đất được sử dụng tại các khu nghỉ dưỡng trượt tuyết, bao gồm một cột dài với một chỗ ngồi hình đĩa mà người trượt tuyết giữ vào để được kéo lên dốc.
Definition (English Meaning)
A type of surface lift used at ski resorts, consisting of a long pole with a disc-shaped seat that skiers hold onto to be pulled uphill.
Ví dụ Thực tế với 'Poma lift'
-
"The poma lift is a good option for beginners to learn how to ski."
"Thang máy poma là một lựa chọn tốt cho người mới bắt đầu học trượt tuyết."
-
"He fell off the poma lift halfway up the hill."
"Anh ấy bị ngã khỏi thang máy poma giữa chừng lên đồi."
-
"The poma lift is much easier to use than it looks."
"Thang máy poma dễ sử dụng hơn nhiều so với vẻ ngoài của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Poma lift'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: poma lift
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Poma lift'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Poma lift là một trong những loại thang máy trượt tuyết đơn giản nhất, thường được sử dụng trên các sườn dốc nhẹ hoặc cho người mới bắt đầu. Nó khác với chairlift (thang ghế) và gondola (cabin treo) vì người trượt tuyết vẫn ở trên mặt đất trong khi được kéo lên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on a poma lift' chỉ vị trí đang sử dụng thang máy. 'at the poma lift' chỉ vị trí đang ở khu vực thang máy poma.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Poma lift'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.