(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ poma lift
B1

poma lift

noun

Nghĩa tiếng Việt

thang máy poma thang kéo đĩa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poma lift'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại thang máy trượt tuyết trên mặt đất được sử dụng tại các khu nghỉ dưỡng trượt tuyết, bao gồm một cột dài với một chỗ ngồi hình đĩa mà người trượt tuyết giữ vào để được kéo lên dốc.

Definition (English Meaning)

A type of surface lift used at ski resorts, consisting of a long pole with a disc-shaped seat that skiers hold onto to be pulled uphill.

Ví dụ Thực tế với 'Poma lift'

  • "The poma lift is a good option for beginners to learn how to ski."

    "Thang máy poma là một lựa chọn tốt cho người mới bắt đầu học trượt tuyết."

  • "He fell off the poma lift halfway up the hill."

    "Anh ấy bị ngã khỏi thang máy poma giữa chừng lên đồi."

  • "The poma lift is much easier to use than it looks."

    "Thang máy poma dễ sử dụng hơn nhiều so với vẻ ngoài của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Poma lift'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: poma lift
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

platter lift(thang máy đĩa)
button lift(thang máy nút)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch Thể thao (Trượt tuyết)

Ghi chú Cách dùng 'Poma lift'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Poma lift là một trong những loại thang máy trượt tuyết đơn giản nhất, thường được sử dụng trên các sườn dốc nhẹ hoặc cho người mới bắt đầu. Nó khác với chairlift (thang ghế) và gondola (cabin treo) vì người trượt tuyết vẫn ở trên mặt đất trong khi được kéo lên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on at

'on a poma lift' chỉ vị trí đang sử dụng thang máy. 'at the poma lift' chỉ vị trí đang ở khu vực thang máy poma.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Poma lift'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)