(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ poor prospects
B2

poor prospects

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

triển vọng nghèo nàn không có tương lai ít cơ hội khó có khả năng thành công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poor prospects'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống mà thành công hoặc cải thiện là khó có khả năng xảy ra; triển vọng nghèo nàn, không có tương lai, ít cơ hội.

Definition (English Meaning)

A situation where success or improvement is unlikely.

Ví dụ Thực tế với 'Poor prospects'

  • "The company has poor prospects due to the economic downturn."

    "Công ty có triển vọng nghèo nàn do suy thoái kinh tế."

  • "Graduates with poor prospects often struggle to find employment."

    "Sinh viên tốt nghiệp với triển vọng nghèo nàn thường gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm."

  • "The peace talks have poor prospects of success."

    "Các cuộc đàm phán hòa bình có ít cơ hội thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Poor prospects'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bleak outlook(viễn cảnh ảm đạm)
dim future(tương lai mờ mịt)
unfavorable prospects(triển vọng không thuận lợi)

Trái nghĩa (Antonyms)

bright prospects(triển vọng tươi sáng)
promising future(tương lai hứa hẹn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Poor prospects'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả tình trạng thiếu cơ hội, khó khăn trong việc đạt được mục tiêu hoặc cải thiện tình hình. Nó nhấn mạnh sự tiêu cực và bi quan về tương lai. 'Poor' ở đây mang nghĩa 'kém', 'yếu kém', 'không tốt', bổ nghĩa cho 'prospects' (triển vọng, cơ hội). Cần phân biệt với 'slim chances' (cơ hội mong manh) - vẫn còn cơ hội dù rất nhỏ, còn 'poor prospects' ám chỉ gần như không có cơ hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Poor prospects'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)