poor prospects
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poor prospects'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống mà thành công hoặc cải thiện là khó có khả năng xảy ra; triển vọng nghèo nàn, không có tương lai, ít cơ hội.
Ví dụ Thực tế với 'Poor prospects'
-
"The company has poor prospects due to the economic downturn."
"Công ty có triển vọng nghèo nàn do suy thoái kinh tế."
-
"Graduates with poor prospects often struggle to find employment."
"Sinh viên tốt nghiệp với triển vọng nghèo nàn thường gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm."
-
"The peace talks have poor prospects of success."
"Các cuộc đàm phán hòa bình có ít cơ hội thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Poor prospects'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: prospects
- Adjective: poor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Poor prospects'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả tình trạng thiếu cơ hội, khó khăn trong việc đạt được mục tiêu hoặc cải thiện tình hình. Nó nhấn mạnh sự tiêu cực và bi quan về tương lai. 'Poor' ở đây mang nghĩa 'kém', 'yếu kém', 'không tốt', bổ nghĩa cho 'prospects' (triển vọng, cơ hội). Cần phân biệt với 'slim chances' (cơ hội mong manh) - vẫn còn cơ hội dù rất nhỏ, còn 'poor prospects' ám chỉ gần như không có cơ hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Poor prospects'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.