(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ economic hardship
B2

economic hardship

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khó khăn kinh tế túng quẫn kinh tế suy thoái kinh tế khủng hoảng kinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic hardship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng khó khăn hoặc khổ sở về tài chính; sự thiếu thốn tiền bạc nghiêm trọng hoặc kéo dài.

Definition (English Meaning)

A condition of financial difficulty or suffering; severe or prolonged lack of money.

Ví dụ Thực tế với 'Economic hardship'

  • "Many families faced economic hardship during the recession."

    "Nhiều gia đình đã phải đối mặt với khó khăn kinh tế trong thời kỳ suy thoái."

  • "The country is experiencing widespread economic hardship."

    "Đất nước đang trải qua tình trạng khó khăn kinh tế lan rộng."

  • "Government programs are designed to alleviate economic hardship."

    "Các chương trình của chính phủ được thiết kế để giảm bớt khó khăn kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Economic hardship'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Economic hardship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình hình tài chính tồi tệ ảnh hưởng đến cá nhân, gia đình, cộng đồng hoặc thậm chí quốc gia. 'Economic hardship' nhấn mạnh đến những khó khăn về mặt kinh tế, vật chất mà người ta phải đối mặt. Nó có thể bao gồm mất việc làm, nghèo đói, thiếu thốn các nhu yếu phẩm như thực phẩm, nhà ở, và chăm sóc sức khỏe. Khác với 'poverty' (nghèo đói), 'economic hardship' có thể mang tính tạm thời hoặc vĩnh viễn, và nhấn mạnh đến những khó khăn thực tế mà người ta trải qua do tình hình kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under during due to

Ví dụ: 'under economic hardship' (trong hoàn cảnh khó khăn kinh tế), 'during economic hardship' (trong thời kỳ khó khăn kinh tế), 'economic hardship due to...' (khó khăn kinh tế do...).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic hardship'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The families who experienced economic hardship due to the pandemic received government assistance.
Những gia đình đã trải qua khó khăn kinh tế do đại dịch đã nhận được sự hỗ trợ từ chính phủ.
Phủ định
The policy, which aimed to alleviate economic hardship, did not achieve the results that economists predicted.
Chính sách, vốn nhằm mục đích giảm bớt khó khăn kinh tế, đã không đạt được kết quả như các nhà kinh tế dự đoán.
Nghi vấn
Is this the country where economic hardship affects a significant portion of the population?
Đây có phải là quốc gia nơi khó khăn kinh tế ảnh hưởng đến một phần đáng kể dân số không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government implemented better social programs, the population would suffer less economic hardship.
Nếu chính phủ thực hiện các chương trình xã hội tốt hơn, người dân sẽ ít phải chịu đựng khó khăn kinh tế hơn.
Phủ định
If he didn't experience such economic hardship, he wouldn't be forced to sell his possessions.
Nếu anh ấy không trải qua khó khăn kinh tế như vậy, anh ấy sẽ không bị buộc phải bán tài sản của mình.
Nghi vấn
Would the company have declared bankruptcy if it hadn't faced such economic hardship?
Công ty có tuyên bố phá sản không nếu nó không phải đối mặt với khó khăn kinh tế như vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)