pop culture
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pop culture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Văn hóa đại chúng, bao gồm các yếu tố phổ biến trong xã hội như âm nhạc, thời trang, phim ảnh, truyền hình và các hình thức giải trí khác.
Definition (English Meaning)
Culture that is popular within a society, encompassing aspects like music, fashion, movies, television, and other forms of entertainment and leisure.
Ví dụ Thực tế với 'Pop culture'
-
"Reality TV is a prominent element of pop culture."
"Truyền hình thực tế là một yếu tố nổi bật của văn hóa đại chúng."
-
"The internet has significantly shaped modern pop culture."
"Internet đã định hình đáng kể văn hóa đại chúng hiện đại."
-
"She's really into pop culture and knows all the latest trends."
"Cô ấy thực sự thích văn hóa đại chúng và biết tất cả các xu hướng mới nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pop culture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pop culture
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pop culture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Pop culture” ám chỉ những xu hướng, trào lưu và sản phẩm văn hóa được phần đông công chúng ưa chuộng và biết đến. Nó thường mang tính đại chúng, thương mại và có tính chất thay đổi nhanh chóng. Khác với “high culture” (văn hóa bác học) dành cho giới tinh hoa hoặc “folk culture” (văn hóa dân gian) mang tính truyền thống, “pop culture” phản ánh thị hiếu và lối sống của đại đa số dân chúng trong một thời điểm nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ dùng để chỉ một phần của pop culture (e.g., aspects of pop culture). ‘In’ dùng để chỉ sự tồn tại hoặc vị trí trong phạm vi pop culture (e.g., a trend in pop culture). ‘Around’ dùng để chỉ cái gì đó liên quan đến hoặc xoay quanh pop culture (e.g., discussions around pop culture).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pop culture'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.