media
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Media'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các phương tiện truyền thông đại chúng (đặc biệt là truyền hình, radio, báo chí và Internet) được xem xét một cách tổng thể.
Definition (English Meaning)
The main means of mass communication (especially television, radio, newspapers, and the Internet) considered collectively.
Ví dụ Thực tế với 'Media'
-
"The issue has been widely discussed in the media."
"Vấn đề này đã được thảo luận rộng rãi trên các phương tiện truyền thông."
-
"Social media has become a powerful tool for communication."
"Mạng xã hội đã trở thành một công cụ giao tiếp mạnh mẽ."
-
"The media plays a crucial role in shaping public opinion."
"Các phương tiện truyền thông đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình dư luận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Media'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Media'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Media” là dạng số nhiều của “medium”. Trong tiếng Anh hiện đại, “media” thường được sử dụng với động từ số nhiều khi muốn nhấn mạnh đến sự đa dạng của các phương tiện truyền thông. Tuy nhiên, việc sử dụng với động từ số ít (is) cũng ngày càng phổ biến, đặc biệt khi xem “media” như một thực thể duy nhất, một ngành công nghiệp, hoặc một lực lượng ảnh hưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In the media’ đề cập đến việc một điều gì đó được đưa tin hoặc xuất hiện trên các phương tiện truyền thông. ‘Through the media’ nhấn mạnh việc truyền tải thông tin thông qua các kênh truyền thông. ‘Via the media’ tương tự như ‘through the media’, nhưng có thể nhấn mạnh hơn đến phương tiện cụ thể được sử dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Media'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.