(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ popularity
B2

popularity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phổ biến mức độ nổi tiếng uy tín sự được ưa chuộng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Popularity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc điều kiện được nhiều người yêu thích, ngưỡng mộ hoặc ủng hộ.

Definition (English Meaning)

The state or condition of being liked, admired, or supported by many people.

Ví dụ Thực tế với 'Popularity'

  • "The band's popularity soared after their performance at the festival."

    "Sự nổi tiếng của ban nhạc đã tăng vọt sau màn trình diễn của họ tại lễ hội."

  • "Social media has a significant impact on the popularity of new products."

    "Mạng xã hội có tác động đáng kể đến sự phổ biến của các sản phẩm mới."

  • "Her popularity in school was largely due to her kindness and helpfulness."

    "Sự nổi tiếng của cô ấy ở trường phần lớn là do lòng tốt và sự giúp đỡ của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Popularity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

trend(xu hướng)
influence(sự ảnh hưởng)
status(vị thế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Popularity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'popularity' thường đề cập đến mức độ được yêu thích hoặc ưa chuộng của một người, vật, ý tưởng hoặc hoạt động cụ thể trong một nhóm người hoặc xã hội. Sự phổ biến có thể mang tính tạm thời hoặc lâu dài, tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Nó khác với 'fame' (sự nổi tiếng) vì 'popularity' nhấn mạnh sự yêu thích và chấp nhận, trong khi 'fame' chỉ đơn thuần là sự biết đến rộng rãi, dù là tích cực hay tiêu cực. 'Popularity' cũng khác với 'reputation' (danh tiếng) vì 'reputation' thiên về những đánh giá và niềm tin mà người khác có về ai đó hoặc điều gì đó, trong khi 'popularity' chú trọng vào mức độ ưa chuộng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of among with

* **of:** Thường dùng để chỉ mức độ phổ biến của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: the popularity of a song.
* **among:** Thường dùng để chỉ sự phổ biến trong một nhóm người cụ thể. Ví dụ: Its popularity among teenagers.
* **with:** Cũng dùng để chỉ sự phổ biến với một nhóm người, nhấn mạnh sự chấp nhận và yêu thích. Ví dụ: His popularity with the voters.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Popularity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)