popularly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Popularly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách rộng rãi được yêu thích hoặc chấp nhận; nói chung.
Ví dụ Thực tế với 'Popularly'
-
"The band is popularly known for their energetic performances."
"Ban nhạc được biết đến rộng rãi nhờ những màn trình diễn tràn đầy năng lượng của họ."
-
"The idea was popularly supported by the students."
"Ý tưởng này được sinh viên ủng hộ rộng rãi."
-
"The myth is popularly known throughout the country."
"Câu chuyện thần thoại này được biết đến rộng rãi trên khắp đất nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Popularly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: popular
- Adverb: popularly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Popularly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'popularly' thường được dùng để diễn tả một hành động, ý kiến, hoặc phong cách được nhiều người biết đến và ưa chuộng. Nó nhấn mạnh sự phổ biến và thịnh hành. Khác với 'commonly' (thường xuyên, phổ biến), 'popularly' mang sắc thái về sự yêu thích và sự chấp nhận của cộng đồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Popularly'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They popularly believed the story, despite the lack of evidence.
|
Họ tin câu chuyện một cách phổ biến, mặc dù thiếu bằng chứng. |
| Phủ định |
She wasn't popularly chosen for the role, but she proved to be excellent.
|
Cô ấy không được chọn cho vai diễn một cách phổ biến, nhưng cô ấy đã chứng tỏ là xuất sắc. |
| Nghi vấn |
Was it popularly thought that he would win the election?
|
Có phải ai cũng nghĩ rằng anh ấy sẽ thắng cuộc bầu cử? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the new restaurant is popularly reviewed, it will attract many customers.
|
Nếu nhà hàng mới được đánh giá phổ biến, nó sẽ thu hút nhiều khách hàng. |
| Phủ định |
If the singer isn't popular, she won't sell many records.
|
Nếu ca sĩ không nổi tiếng, cô ấy sẽ không bán được nhiều đĩa nhạc. |
| Nghi vấn |
Will the product be popularly adopted if it is marketed well?
|
Sản phẩm có được chấp nhận rộng rãi nếu nó được tiếp thị tốt không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new policy is popularly believed to improve the economy.
|
Chính sách mới được tin tưởng rộng rãi là sẽ cải thiện nền kinh tế. |
| Phủ định |
The artist's earlier works are not popularly known compared to his later masterpieces.
|
Các tác phẩm trước đó của nghệ sĩ không được biết đến rộng rãi so với những kiệt tác sau này của ông. |
| Nghi vấn |
Is the author's latest book popularly considered his best work?
|
Cuốn sách mới nhất của tác giả có được coi là tác phẩm hay nhất của ông một cách phổ biến không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The singer was popularly known for his soulful voice.
|
Ca sĩ đó được biết đến rộng rãi nhờ giọng hát truyền cảm của mình. |
| Phủ định |
The decision was not popularly supported by the community.
|
Quyết định đó không được cộng đồng ủng hộ rộng rãi. |
| Nghi vấn |
Was the product popularly received when it was first released?
|
Sản phẩm có được đón nhận rộng rãi khi mới ra mắt không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This song has popularly been known as a summer hit.
|
Bài hát này đã được biết đến rộng rãi như một bản hit mùa hè. |
| Phủ định |
This solution hasn't popularly been adopted by many companies.
|
Giải pháp này chưa được nhiều công ty áp dụng rộng rãi. |
| Nghi vấn |
Has this brand popularly been perceived as eco-friendly?
|
Thương hiệu này có được nhìn nhận rộng rãi là thân thiện với môi trường không? |