famously
Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Famously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách nổi tiếng; được biết đến rộng rãi.
Definition (English Meaning)
In a famous manner; well-known.
Ví dụ Thực tế với 'Famously'
-
"She is famously known for her role in the movie."
"Cô ấy nổi tiếng với vai diễn trong bộ phim đó."
-
"The city is famously associated with jazz music."
"Thành phố này nổi tiếng gắn liền với nhạc jazz."
-
"He famously refused to comment on the scandal."
"Anh ta nổi tiếng từ chối bình luận về vụ bê bối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Famously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: famous
- Adverb: famously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Famously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'famously' thường được dùng để nhấn mạnh rằng một người, địa điểm, hoặc sự kiện nào đó được nhiều người biết đến. Nó mang sắc thái tích cực, thường đi kèm với sự thành công, tài năng, hoặc tầm quan trọng. Khác với 'notoriously' (khét tiếng), 'famously' không mang ý nghĩa tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Famously'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a chef is famously good, they always use fresh ingredients.
|
Nếu một đầu bếp nổi tiếng giỏi, họ luôn sử dụng nguyên liệu tươi. |
| Phủ định |
If a movie is famously bad, people don't usually recommend it.
|
Nếu một bộ phim nổi tiếng tệ, mọi người thường không giới thiệu nó. |
| Nghi vấn |
If a song is famously catchy, does everyone start singing along?
|
Nếu một bài hát nổi tiếng dễ nghe, mọi người có bắt đầu hát theo không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She famously declined the offer to star in the movie.
|
Cô ấy nổi tiếng từ chối lời đề nghị đóng vai chính trong bộ phim. |
| Phủ định |
He wasn't famously known for his cooking skills.
|
Anh ấy không nổi tiếng về kỹ năng nấu nướng của mình. |
| Nghi vấn |
Was she famously associated with that charity?
|
Cô ấy có nổi tiếng liên kết với tổ chức từ thiện đó không? |