(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ famously
B2

famously

Trạng từ (Adverb)

Nghĩa tiếng Việt

một cách nổi tiếng ai ai cũng biết nổi tiếng là
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Famously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách nổi tiếng; được biết đến rộng rãi.

Definition (English Meaning)

In a famous manner; well-known.

Ví dụ Thực tế với 'Famously'

  • "She is famously known for her role in the movie."

    "Cô ấy nổi tiếng với vai diễn trong bộ phim đó."

  • "The city is famously associated with jazz music."

    "Thành phố này nổi tiếng gắn liền với nhạc jazz."

  • "He famously refused to comment on the scandal."

    "Anh ta nổi tiếng từ chối bình luận về vụ bê bối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Famously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: famous
  • Adverb: famously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Famously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'famously' thường được dùng để nhấn mạnh rằng một người, địa điểm, hoặc sự kiện nào đó được nhiều người biết đến. Nó mang sắc thái tích cực, thường đi kèm với sự thành công, tài năng, hoặc tầm quan trọng. Khác với 'notoriously' (khét tiếng), 'famously' không mang ý nghĩa tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Famously'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a chef is famously good, they always use fresh ingredients.
Nếu một đầu bếp nổi tiếng giỏi, họ luôn sử dụng nguyên liệu tươi.
Phủ định
If a movie is famously bad, people don't usually recommend it.
Nếu một bộ phim nổi tiếng tệ, mọi người thường không giới thiệu nó.
Nghi vấn
If a song is famously catchy, does everyone start singing along?
Nếu một bài hát nổi tiếng dễ nghe, mọi người có bắt đầu hát theo không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She famously declined the offer to star in the movie.
Cô ấy nổi tiếng từ chối lời đề nghị đóng vai chính trong bộ phim.
Phủ định
He wasn't famously known for his cooking skills.
Anh ấy không nổi tiếng về kỹ năng nấu nướng của mình.
Nghi vấn
Was she famously associated with that charity?
Cô ấy có nổi tiếng liên kết với tổ chức từ thiện đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)