fashionably
Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fashionably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hợp thời trang; theo phong cách.
Definition (English Meaning)
In a manner conforming to fashion; stylishly.
Ví dụ Thực tế với 'Fashionably'
-
"She was fashionably dressed in a designer outfit."
"Cô ấy ăn mặc hợp thời trang trong một bộ trang phục của nhà thiết kế."
-
"The restaurant was fashionably decorated with modern art."
"Nhà hàng được trang trí hợp thời trang với nghệ thuật hiện đại."
-
"He fashionably arrived late to the party, making a grand entrance."
"Anh ấy đến bữa tiệc muộn một cách hợp thời trang, tạo nên một màn xuất hiện hoành tráng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fashionably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: fashionably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fashionably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fashionably' diễn tả cách thức một hành động được thực hiện theo xu hướng thời trang hiện tại. Nó nhấn mạnh sự sành điệu, hợp mốt và có gu thẩm mỹ tốt. Khác với 'stylishly' có nghĩa rộng hơn, chỉ phong cách nói chung, 'fashionably' cụ thể hơn, gắn liền với thời trang đang thịnh hành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fashionably'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She dressed fashionably for the awards ceremony.
|
Cô ấy ăn mặc hợp thời trang cho lễ trao giải. |
| Phủ định |
They didn't arrive fashionably late; they were actually on time.
|
Họ đã không đến muộn một cách hợp thời trang; họ thực sự đã đúng giờ. |
| Nghi vấn |
Does he always dress so fashionably, even for casual events?
|
Anh ấy có luôn ăn mặc hợp thời trang như vậy không, ngay cả đối với những sự kiện bình thường? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She always dresses fashionably for parties.
|
Cô ấy luôn ăn mặc hợp thời trang khi đi dự tiệc. |
| Phủ định |
Doesn't she always dress fashionably?
|
Cô ấy không phải lúc nào cũng ăn mặc hợp thời trang sao? |
| Nghi vấn |
Did he think she was fashionably dressed?
|
Anh ấy có nghĩ cô ấy ăn mặc hợp thời trang không? |