(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ populate
B2

populate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

cư trú sinh sống làm cho có người ở tăng dân số lấp đầy (bằng người hoặc động vật)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Populate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sinh sống ở một khu vực hoặc địa điểm nào đó.

Definition (English Meaning)

To live in an area or place

Ví dụ Thực tế với 'Populate'

  • "The island is populated by a large colony of seals."

    "Hòn đảo có một số lượng lớn hải cẩu sinh sống."

  • "California is heavily populated."

    "California có dân số đông đúc."

  • "The coastal regions are densely populated."

    "Các vùng ven biển có mật độ dân số cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Populate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inhabit(cư trú) dwell(sinh sống)
people(làm cho có người ở)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

population(dân số)
community(cộng đồng)
density(mật độ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Sinh thái học Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Populate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'populate' thường được dùng để mô tả việc cư trú của một số lượng lớn người hoặc sinh vật trong một khu vực cụ thể. Nó nhấn mạnh quá trình khu vực đó trở nên đông đúc hơn. Khác với 'inhabit' (cư trú), 'populate' thường ngụ ý một sự thay đổi, một sự gia tăng dân số hoặc số lượng cá thể sinh sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'populate with': Diễn tả việc một khu vực được làm cho có nhiều người hoặc sinh vật sinh sống hơn. Ví dụ: 'The town was populated with new residents.' (Thị trấn đã có nhiều cư dân mới sinh sống hơn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Populate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)