pore
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pore'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lỗ chân lông; một lỗ nhỏ trên bề mặt, đặc biệt là da, cho phép chất lỏng hoặc khí đi qua.
Definition (English Meaning)
A tiny opening in a surface, especially the skin, which allows liquids or gases to pass through.
Ví dụ Thực tế với 'Pore'
-
"Sweat comes out of your pores."
"Mồ hôi thoát ra từ lỗ chân lông của bạn."
-
"The skin has millions of pores."
"Da có hàng triệu lỗ chân lông."
-
"He was poring over a map."
"Anh ấy đang nghiền ngẫm một tấm bản đồ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pore'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pore
- Verb: pore
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pore'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ các lỗ nhỏ trên da, lá cây hoặc các vật liệu xốp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pore'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she would pore over the ancient texts for hours was evident in her detailed notes.
|
Việc cô ấy nghiền ngẫm các văn bản cổ trong nhiều giờ đã được thể hiện rõ trong các ghi chú chi tiết của cô. |
| Phủ định |
Whether he would pore through the documents wasn't clear to the investigation team.
|
Việc liệu anh ta có nghiên cứu kỹ các tài liệu hay không vẫn chưa rõ ràng đối với đội điều tra. |
| Nghi vấn |
Whether he would pore over the details wasn't clear.
|
Liệu anh ta có nghiền ngẫm các chi tiết hay không thì không rõ. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the dermatologist said that I need to pore over my skincare routine to minimize acne.
|
Chà, bác sĩ da liễu nói rằng tôi cần xem xét kỹ lưỡng quy trình chăm sóc da của mình để giảm thiểu mụn trứng cá. |
| Phủ định |
Oh, I don't want to pore through these financial reports right now.
|
Ôi, tôi không muốn nghiền ngẫm những báo cáo tài chính này ngay bây giờ. |
| Nghi vấn |
Hey, do you really need to pore over every single detail?
|
Này, bạn có thực sự cần phải xem xét kỹ từng chi tiết không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had pored over the documents more carefully, she would have noticed the discrepancy.
|
Nếu cô ấy đã nghiền ngẫm các tài liệu cẩn thận hơn, cô ấy đã nhận thấy sự khác biệt. |
| Phủ định |
If the detective hadn't pored over the evidence, he might not have solved the case.
|
Nếu thám tử không nghiền ngẫm chứng cứ, anh ta có lẽ đã không phá được vụ án. |
| Nghi vấn |
Would you have found the solution if you had pored over the data one more time?
|
Bạn có tìm ra giải pháp nếu bạn đã nghiền ngẫm dữ liệu thêm một lần nữa không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She pores over the documents every night.
|
Cô ấy nghiền ngẫm các tài liệu mỗi đêm. |
| Phủ định |
He doesn't pore over his textbooks; he just skims them.
|
Anh ấy không nghiền ngẫm sách giáo khoa; anh ấy chỉ đọc lướt qua chúng. |
| Nghi vấn |
Does she pore over the details, or does she focus on the big picture?
|
Cô ấy có nghiền ngẫm chi tiết không, hay cô ấy tập trung vào bức tranh toàn cảnh? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will pore over the documents tomorrow to find the error.
|
Cô ấy sẽ nghiền ngẫm các tài liệu vào ngày mai để tìm ra lỗi. |
| Phủ định |
I am not going to pore over these old textbooks; they're outdated.
|
Tôi sẽ không nghiền ngẫm những cuốn sách giáo khoa cũ này; chúng đã lỗi thời. |
| Nghi vấn |
Will he pore through the evidence before making a decision?
|
Liệu anh ấy có xem xét kỹ lưỡng bằng chứng trước khi đưa ra quyết định không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was poring over the documents all night, trying to find the error.
|
Cô ấy đã nghiền ngẫm các tài liệu cả đêm, cố gắng tìm ra lỗi. |
| Phủ định |
He wasn't poring over the details; he was just skimming the surface.
|
Anh ấy không nghiên cứu kỹ chi tiết; anh ấy chỉ lướt qua bề mặt. |
| Nghi vấn |
Were they poring over the map when you saw them?
|
Có phải họ đang nghiên cứu bản đồ khi bạn nhìn thấy họ không? |