(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ foreshadow
C1

foreshadow

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

báo hiệu báo trước gợi ý trước là điềm báo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foreshadow'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Báo hiệu, báo trước, gợi ý trước về (một sự kiện trong tương lai).

Definition (English Meaning)

To be a warning or indication of (a future event).

Ví dụ Thực tế với 'Foreshadow'

  • "The dark clouds foreshadowed a storm."

    "Những đám mây đen báo hiệu một cơn bão."

  • "His constant coughing foreshadowed the illness that would later plague him."

    "Cơn ho liên tục của anh ấy báo hiệu căn bệnh sau này sẽ ám ảnh anh ta."

  • "The broken mirror in the opening scene foreshadows the misfortunes that befall the main character."

    "Chiếc gương vỡ trong cảnh mở đầu báo hiệu những bất hạnh sẽ ập đến với nhân vật chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Foreshadow'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: foreshadow
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

portend(báo hiệu, dự báo)
augur(điềm báo, báo hiệu)
presage(báo trước, tiên đoán)
indicate(chỉ ra, báo hiệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

flashback(đoạn hồi tưởng)
cliffhanger(kết thúc lửng lơ)
plot twist(bước ngoặt cốt truyện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Foreshadow'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'foreshadow' thường được dùng trong văn học và điện ảnh để chỉ việc tác giả hoặc nhà làm phim đưa ra những dấu hiệu, chi tiết hoặc sự kiện nhỏ báo trước một sự kiện quan trọng hoặc cao trào sẽ xảy ra sau này. Nó khác với 'predict' (dự đoán) ở chỗ 'foreshadow' mang tính chất gợi ý nghệ thuật và thường không rõ ràng bằng một lời dự đoán trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường theo sau động từ 'foreshadow' để chỉ ra điều gì được báo trước. Ví dụ: "The dark clouds foreshadowed of a storm."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Foreshadow'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He didn't realize it then, but that conversation foreshadowed the events that were to come.
Anh ấy đã không nhận ra điều đó lúc đó, nhưng cuộc trò chuyện đó đã báo trước những sự kiện sắp xảy ra.
Phủ định
They did not foreshadow their later success with such initial failures.
Họ đã không báo trước thành công sau này của họ với những thất bại ban đầu như vậy.
Nghi vấn
Did this event foreshadow future conflicts?
Sự kiện này có báo trước những xung đột trong tương lai không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The author said that the dark clouds foreshadowed a storm.
Tác giả nói rằng những đám mây đen báo hiệu một cơn bão.
Phủ định
She said that the success of the first act didn't foreshadow the failure of the second.
Cô ấy nói rằng sự thành công của hồi một không báo trước sự thất bại của hồi hai.
Nghi vấn
He wondered if the raven's presence foreshadowed ill fortune.
Anh ấy tự hỏi liệu sự hiện diện của con quạ có báo hiệu điều không may hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)