portfolio concentration
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Portfolio concentration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mức độ mà các khoản đầu tư của một danh mục đầu tư tập trung vào một số lượng nhỏ tài sản hoặc lĩnh vực.
Definition (English Meaning)
The extent to which a portfolio's investments are concentrated in a small number of assets or sectors.
Ví dụ Thực tế với 'Portfolio concentration'
-
"High portfolio concentration in a single industry can be risky."
"Sự tập trung danh mục đầu tư cao vào một ngành duy nhất có thể rủi ro."
-
"The analyst warned about the fund's portfolio concentration."
"Nhà phân tích đã cảnh báo về sự tập trung danh mục đầu tư của quỹ."
-
"Reducing portfolio concentration is a key goal for many investors."
"Giảm sự tập trung danh mục đầu tư là một mục tiêu quan trọng đối với nhiều nhà đầu tư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Portfolio concentration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: portfolio concentration
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Portfolio concentration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và đầu tư để mô tả rủi ro liên quan đến việc đầu tư quá nhiều vào một khu vực cụ thể. Mức độ tập trung cao có thể làm tăng lợi nhuận tiềm năng, nhưng đồng thời cũng làm tăng nguy cơ thua lỗ nếu các tài sản hoặc lĩnh vực này hoạt động kém.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Portfolio concentration in" + [một lĩnh vực/loại tài sản cụ thể] - chỉ ra lĩnh vực hoặc loại tài sản mà danh mục đầu tư tập trung vào. Ví dụ: "Portfolio concentration in technology stocks is high."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Portfolio concentration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.