(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ portmanteau word
C1

portmanteau word

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

từ ghép pha trộn từ hỗn hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Portmanteau word'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một từ được tạo ra bằng cách kết hợp âm thanh và ý nghĩa của hai từ khác, ví dụ như *motel* (từ *motor* và *hotel*) hoặc *brunch* (từ *breakfast* và *lunch*).

Definition (English Meaning)

A word blending the sounds and combining the meanings of two other words, for example *motel* (from *motor* and *hotel*) or *brunch* (from *breakfast* and *lunch*).

Ví dụ Thực tế với 'Portmanteau word'

  • ""Brexit" is a portmanteau word combining "Britain" and "exit.""

    ""Brexit" là một từ ghép pha trộn giữa "Britain" (Anh) và "exit" (thoát ra)."

  • ""Smog" is a portmanteau of "smoke" and "fog.""

    ""Smog" là một từ ghép pha trộn giữa "smoke" (khói) và "fog" (sương mù)."

  • ""Webinar" is a portmanteau of "web" and "seminar.""

    ""Webinar" là một từ ghép pha trộn giữa "web" và "seminar" (hội thảo trực tuyến)."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Portmanteau word'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: portmanteau word (số nhiều: portmanteau words)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

acronym(từ viết tắt (ví dụ: NASA))
abbreviation(chữ viết tắt (ví dụ: Dr.))
compound word(từ ghép (ví dụ: sunflower))

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Portmanteau word'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'portmanteau' (xuất phát từ tiếng Pháp, nghĩa là 'vali hai ngăn') được Lewis Carroll sử dụng lần đầu tiên trong cuốn sách *Through the Looking-Glass* (1871) để mô tả các từ kết hợp như vậy. 'Portmanteau word' nhấn mạnh bản chất kết hợp của từ, cả về âm thanh lẫn ý nghĩa. Phân biệt với từ ghép (compound word) là từ được tạo thành bằng cách đơn thuần ghép hai từ lại với nhau mà không có sự biến đổi âm vị học đáng kể (ví dụ: 'sunflower'). Portmanteau tạo ra một từ mới hoàn toàn, có thể mang sắc thái nghĩa riêng biệt so với hai từ gốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Portmanteau word'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)