(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ depict faithfully
C1

depict faithfully

Động từ + Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

miêu tả một cách trung thực khắc họa chân thực tái hiện một cách sống động và chính xác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Depict faithfully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Miêu tả, khắc họa, hoặc mô tả cái gì đó một cách chính xác, trung thực và sát với thực tế hoặc bản gốc.

Definition (English Meaning)

To represent or portray something in a way that is accurate and true to reality or the original.

Ví dụ Thực tế với 'Depict faithfully'

  • "The documentary depicts faithfully the struggles of refugees."

    "Bộ phim tài liệu miêu tả một cách trung thực những khó khăn của người tị nạn."

  • "The artist tried to depict faithfully the beauty of the landscape."

    "Người nghệ sĩ đã cố gắng miêu tả một cách trung thực vẻ đẹp của phong cảnh."

  • "The journalist aimed to depict faithfully the events as they unfolded."

    "Nhà báo hướng tới việc miêu tả một cách trung thực các sự kiện khi chúng diễn ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Depict faithfully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: depict
  • Adjective: faithful
  • Adverb: faithfully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Văn học Báo chí

Ghi chú Cách dùng 'Depict faithfully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chính xác và trung thực của sự miêu tả. 'Depict' đơn thuần chỉ việc miêu tả, trong khi 'depict faithfully' ngụ ý rằng sự miêu tả đó đáng tin cậy và không bị bóp méo hay sai lệch. So sánh với 'describe accurately': cả hai đều nhấn mạnh tính chính xác, nhưng 'depict' thường liên quan đến hình ảnh hoặc sự biểu diễn trực quan hơn, trong khi 'describe' có thể áp dụng cho nhiều loại thông tin khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Depict faithfully'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's mission is to depict the situation faithfully, reflecting the true impact of its products.
Nhiệm vụ của công ty là mô tả tình hình một cách trung thực, phản ánh tác động thực sự của các sản phẩm của mình.
Phủ định
My neighbor's description doesn't depict the events faithfully; it seems embellished.
Sự miêu tả của người hàng xóm của tôi không mô tả các sự kiện một cách trung thực; nó có vẻ được tô vẽ.
Nghi vấn
Does the artist's rendition depict the subject faithfully, capturing their true essence?
Cách thể hiện của nghệ sĩ có mô tả chủ thể một cách trung thực, nắm bắt được bản chất thực sự của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)