(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ positive
B1

positive

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tích cực khẳng định dương tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Positive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tốt, hữu ích, có lợi; lạc quan, tích cực; khẳng định, chắc chắn.

Definition (English Meaning)

Good or useful

Ví dụ Thực tế với 'Positive'

  • "She has a very positive attitude."

    "Cô ấy có một thái độ rất tích cực."

  • "The test came back positive."

    "Kết quả xét nghiệm dương tính."

  • "He is positive that he locked the door."

    "Anh ấy chắc chắn rằng anh ấy đã khóa cửa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Positive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Positive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'positive' mang ý nghĩa khẳng định, tốt đẹp, có lợi hoặc lạc quan. Cần phân biệt với các từ như 'optimistic' (lạc quan) vốn nhấn mạnh vào sự tin tưởng vào tương lai tốt đẹp, trong khi 'positive' có thể chỉ đơn giản là một thực tế tốt đẹp hoặc một thái độ tích cực trong hiện tại. Ví dụ, một kết quả xét nghiệm có thể là 'positive' (dương tính) mà không nhất thiết mang ý nghĩa lạc quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about towards

'positive about': có thái độ tích cực về điều gì đó. Ví dụ: 'She is positive about her future.' (Cô ấy có thái độ tích cực về tương lai của mình.). 'positive towards': có thái độ tích cực đối với ai hoặc điều gì. Ví dụ: 'He is positive towards his colleagues.' (Anh ấy có thái độ tích cực đối với đồng nghiệp của mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Positive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)