inherit
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inherit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thừa kế tiền bạc, tài sản hoặc vật sở hữu từ ai đó sau khi họ qua đời.
Definition (English Meaning)
To receive money, property, or possessions from someone after they have died.
Ví dụ Thực tế với 'Inherit'
-
"She inherited a fortune from her grandfather."
"Cô ấy đã thừa kế một gia tài từ ông nội."
-
"The old house was inherited by his son."
"Ngôi nhà cổ đã được con trai ông thừa kế."
-
"Many diseases can be inherited."
"Nhiều bệnh có thể được di truyền."
-
"This class inherits all the properties of the parent class."
"Lớp này kế thừa tất cả các thuộc tính của lớp cha."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inherit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inherit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'inherit' trong ngữ cảnh này thường liên quan đến việc nhận tài sản hợp pháp từ người đã khuất. Nó nhấn mạnh sự chuyển giao quyền sở hữu theo quy định của pháp luật hoặc theo di chúc. Khác với 'receive', 'inherit' mang tính chất kế thừa từ thế hệ trước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'inherit from' dùng để chỉ người hoặc nguồn mà tài sản được thừa kế.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inherit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.