(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ post-cataclysmic
C1

post-cataclysmic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hậu thảm họa sau thảm họa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Post-cataclysmic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc xảy ra sau một thảm họa; xảy ra sau một sự kiện hoặc thảm họa tàn khốc.

Definition (English Meaning)

Relating to or occurring after a cataclysm; following a devastating event or disaster.

Ví dụ Thực tế với 'Post-cataclysmic'

  • "The survivors struggled to rebuild their lives in the post-cataclysmic landscape."

    "Những người sống sót chật vật xây dựng lại cuộc sống của họ trong cảnh quan sau thảm họa."

  • "The novel explores the social and political dynamics of a post-cataclysmic society."

    "Cuốn tiểu thuyết khám phá các động lực xã hội và chính trị của một xã hội hậu thảm họa."

  • "Scientists are studying the long-term environmental effects of the cataclysmic event."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu những tác động môi trường lâu dài của sự kiện thảm khốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Post-cataclysmic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: post-cataclysmic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học viễn tưởng Lịch sử Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Post-cataclysmic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'post-cataclysmic' thường được sử dụng để mô tả những thay đổi, điều kiện hoặc xã hội hình thành sau một sự kiện tàn phá quy mô lớn. Nó mang ý nghĩa về sự tái thiết, thích nghi, hoặc hậu quả lâu dài của thảm họa đó. Khác với 'post-apocalyptic' mang tính giả tưởng hơn, 'post-cataclysmic' có thể áp dụng cho cả các sự kiện có thật trong lịch sử hoặc tương lai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in era

'in' được sử dụng để chỉ thời gian hoặc bối cảnh: 'life in the post-cataclysmic world'. 'era' thường đi sau để chỉ một giai đoạn thời gian sau thảm họa: 'the post-cataclysmic era'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Post-cataclysmic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)