post-industrial
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Post-industrial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến một giai đoạn mà công nghiệp sản xuất không còn là nguồn việc làm chính.
Definition (English Meaning)
Relating to a period in which manufacturing industry is no longer the main source of employment.
Ví dụ Thực tế với 'Post-industrial'
-
"The city has transformed into a post-industrial hub, focusing on technology and finance."
"Thành phố đã chuyển mình thành một trung tâm hậu công nghiệp, tập trung vào công nghệ và tài chính."
-
"Post-industrial societies often experience a decline in traditional manufacturing jobs."
"Các xã hội hậu công nghiệp thường trải qua sự suy giảm trong các công việc sản xuất truyền thống."
-
"The shift to a post-industrial economy requires a workforce with advanced skills."
"Sự chuyển đổi sang một nền kinh tế hậu công nghiệp đòi hỏi một lực lượng lao động có kỹ năng nâng cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Post-industrial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: post-industrial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Post-industrial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'post-industrial' mô tả một xã hội hoặc nền kinh tế mà trong đó ngành dịch vụ và thông tin chiếm ưu thế hơn so với sản xuất. Nó thường liên quan đến sự tiến bộ công nghệ, tự động hóa và sự thay đổi trong cơ cấu lực lượng lao động. Khác với 'industrial', tập trung vào sản xuất, 'post-industrial' nhấn mạnh vai trò của tri thức, công nghệ và dịch vụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ bối cảnh hoặc địa điểm của một nền kinh tế hoặc xã hội post-industrial (ví dụ: 'in a post-industrial society'). 'to' dùng để chỉ sự chuyển đổi hoặc quá trình trở thành post-industrial (ví dụ: 'the transition to a post-industrial economy').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Post-industrial'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.