information age
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Information age'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giai đoạn trong lịch sử được đặc trưng bởi tầm quan trọng ngày càng tăng của thông tin và công nghệ thông tin.
Definition (English Meaning)
A period in history characterized by the increased importance of information and information technology.
Ví dụ Thực tế với 'Information age'
-
"We are living in the information age, where knowledge is power."
"Chúng ta đang sống trong thời đại thông tin, nơi kiến thức là sức mạnh."
-
"The information age has revolutionized the way we communicate."
"Thời đại thông tin đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp."
-
"Businesses must adapt to the challenges and opportunities of the information age."
"Các doanh nghiệp phải thích ứng với những thách thức và cơ hội của thời đại thông tin."
Từ loại & Từ liên quan của 'Information age'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: information age
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Information age'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'information age' thường được sử dụng để mô tả giai đoạn cuối thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21, khi việc tạo ra, lưu trữ, phân phối và sử dụng thông tin đã trở thành một hoạt động kinh tế và văn hóa quan trọng. Nó thường được liên kết với sự phát triển của máy tính, internet và các công nghệ truyền thông kỹ thuật số khác. So với 'computer age' nhấn mạnh sự phát triển của máy tính, 'information age' tập trung vào tác động của thông tin đến xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', ví dụ: 'in the information age', nó chỉ ra rằng một cái gì đó đang xảy ra hoặc tồn tại trong giai đoạn này. Khi sử dụng 'of', ví dụ: 'the characteristics of the information age', nó cho thấy rằng thông tin là một đặc điểm quan trọng của giai đoạn này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Information age'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
When we live in the information age, access to knowledge is significantly easier.
|
Khi chúng ta sống trong thời đại thông tin, việc tiếp cận kiến thức trở nên dễ dàng hơn đáng kể. |
| Phủ định |
If you don't adapt to the information age, you often fall behind in many aspects of life.
|
Nếu bạn không thích nghi với thời đại thông tin, bạn thường tụt hậu trong nhiều khía cạnh của cuộc sống. |
| Nghi vấn |
If data is readily available, is it always accurate in the information age?
|
Nếu dữ liệu có sẵn một cách dễ dàng, nó có luôn chính xác trong thời đại thông tin không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The information age is a period of rapid technological advancement.
|
Thời đại thông tin là một giai đoạn phát triển công nghệ nhanh chóng. |
| Phủ định |
He does not think the information age is entirely beneficial.
|
Anh ấy không nghĩ rằng thời đại thông tin hoàn toàn có lợi. |
| Nghi vấn |
Do they believe the information age promotes global understanding?
|
Họ có tin rằng thời đại thông tin thúc đẩy sự hiểu biết toàn cầu không? |