(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ knowledge-based
C1

knowledge-based

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dựa trên kiến thức hàm chứa kiến thức có nền tảng kiến thức vững chắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knowledge-based'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dựa trên kiến thức hoặc sử dụng kiến thức; đòi hỏi kiến thức.

Definition (English Meaning)

Based on or making use of knowledge; requiring knowledge.

Ví dụ Thực tế với 'Knowledge-based'

  • "The company is developing a knowledge-based system to improve customer service."

    "Công ty đang phát triển một hệ thống dựa trên kiến thức để cải thiện dịch vụ khách hàng."

  • "The algorithm uses a knowledge-based approach to identify patterns."

    "Thuật toán sử dụng một phương pháp tiếp cận dựa trên kiến thức để xác định các mẫu."

  • "Knowledge-based industries are growing rapidly."

    "Các ngành công nghiệp dựa trên kiến thức đang phát triển nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Knowledge-based'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: knowledge-based
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

intuitive(trực giác)
empirical(dựa trên kinh nghiệm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát Học thuật Kinh doanh Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Knowledge-based'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, phương pháp, hoặc tổ chức mà kiến thức là một yếu tố quan trọng. Nó nhấn mạnh rằng kiến thức chuyên môn và thông tin được sử dụng một cách có hệ thống và có chủ ý. Khác với 'informed' (dựa trên thông tin), 'knowledge-based' nhấn mạnh việc sử dụng kiến thức đã được hệ thống hóa và có cấu trúc, thay vì chỉ dựa trên thông tin rời rạc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Knowledge-based'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been developing a knowledge-based system to improve customer service.
Công ty đã và đang phát triển một hệ thống dựa trên kiến thức để cải thiện dịch vụ khách hàng.
Phủ định
They haven't been investing in knowledge-based solutions for long enough to see significant results.
Họ đã không đầu tư vào các giải pháp dựa trên kiến thức đủ lâu để thấy được kết quả đáng kể.
Nghi vấn
Has the university been offering knowledge-based courses in artificial intelligence recently?
Gần đây trường đại học có đang cung cấp các khóa học dựa trên kiến thức về trí tuệ nhân tạo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)