(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ postal
B1

postal

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về bưu điện liên quan đến bưu chính bằng đường bưu điện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Postal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến bưu điện hoặc dịch vụ công cộng chuyên vận chuyển thư từ và bưu kiện.

Definition (English Meaning)

Relating to the post office or the public service that delivers letters and packages.

Ví dụ Thực tế với 'Postal'

  • "The postal service is very reliable in this country."

    "Dịch vụ bưu chính ở quốc gia này rất đáng tin cậy."

  • "We sent the documents by postal mail."

    "Chúng tôi đã gửi tài liệu bằng đường bưu điện."

  • "The postal code is required for all addresses."

    "Mã bưu điện là bắt buộc đối với tất cả các địa chỉ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Postal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mail(thuộc về thư tín, bưu phẩm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giao thông vận tải Hành chính công

Ghi chú Cách dùng 'Postal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'postal' thường được dùng để mô tả các dịch vụ, hệ thống, hoặc quy trình liên quan đến việc gửi và nhận thư từ, bưu kiện thông qua bưu điện. Nó nhấn mạnh đến tính chất chính thức và công khai của dịch vụ này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Postal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)