potassium hydroxide
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Potassium hydroxide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hợp chất hóa học có tính kiềm cao với công thức KOH, còn được gọi là kali ăn da.
Definition (English Meaning)
A highly alkaline chemical compound with the formula KOH, also known as caustic potash.
Ví dụ Thực tế với 'Potassium hydroxide'
-
"Potassium hydroxide is commonly used in the production of liquid soaps."
"Kali hydroxit thường được sử dụng trong sản xuất xà phòng lỏng."
-
"The chemist carefully added potassium hydroxide to the solution."
"Nhà hóa học cẩn thận thêm kali hydroxit vào dung dịch."
-
"Potassium hydroxide is used to adjust the pH of the sample."
"Kali hydroxit được sử dụng để điều chỉnh độ pH của mẫu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Potassium hydroxide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: potassium hydroxide
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Potassium hydroxide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Potassium hydroxide là một bazơ mạnh được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Nó khác với sodium hydroxide (NaOH) ở chỗ nó thường đắt hơn nhưng lại hòa tan tốt hơn trong dung môi hữu cơ. Trong khi cả hai đều là bazơ mạnh, việc sử dụng cụ thể của chúng có thể khác nhau dựa trên ứng dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: sử dụng khi đề cập đến sự hiện diện của potassium hydroxide trong một dung dịch, hỗn hợp hoặc quá trình. Ví dụ: "Potassium hydroxide is used in the manufacturing of soft soaps."
as: sử dụng khi đề cập đến vai trò hoặc chức năng của potassium hydroxide. Ví dụ: "Potassium hydroxide is used as an electrolyte in alkaline batteries."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Potassium hydroxide'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.