sodium hydroxide
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sodium hydroxide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bazơ kim loại có tính ăn mòn cao và muối kiềm, là một chất rắn màu trắng có sẵn ở dạng viên, vảy, hạt và dung dịch bão hòa 50%; còn được gọi là natri hydroxit và xút ăn da.
Definition (English Meaning)
A highly caustic metallic base and alkali salt, which is a white solid available in pellets, flakes, granules, and as a 50% saturated solution; also known as lye and caustic soda.
Ví dụ Thực tế với 'Sodium hydroxide'
-
"Sodium hydroxide is used in the manufacture of soaps and detergents."
"Natri hydroxit được sử dụng trong sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa."
-
"The chemist carefully added sodium hydroxide to the solution."
"Nhà hóa học cẩn thận thêm natri hydroxit vào dung dịch."
-
"Sodium hydroxide is a common ingredient in drain cleaners."
"Natri hydroxit là một thành phần phổ biến trong các chất thông cống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sodium hydroxide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sodium hydroxide
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sodium hydroxide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sodium hydroxide là một hợp chất hóa học mạnh, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp. Nó có tính ăn mòn cao và cần được xử lý cẩn thận. Khác với các bazơ yếu hơn, sodium hydroxide phản ứng mạnh mẽ với axit. Cần phân biệt với các loại muối khác của natri.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ (trong): chỉ trạng thái tồn tại (e.g., Sodium hydroxide is found in many cleaning products.). ‘as’ (như): chỉ vai trò hoặc hình thức (e.g., Sodium hydroxide is used as a cleaning agent.). ‘with’ (với): chỉ sự tác động hoặc thành phần (e.g., React sodium hydroxide with an acid.).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sodium hydroxide'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.