poverty creation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poverty creation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc hiện tượng mà qua đó nghèo đói được tạo ra hoặc trở nên trầm trọng hơn.
Definition (English Meaning)
The process or phenomenon by which poverty is generated or exacerbated.
Ví dụ Thực tế với 'Poverty creation'
-
"Critics argue that certain free market policies can lead to poverty creation if not properly regulated."
"Các nhà phê bình cho rằng một số chính sách thị trường tự do nhất định có thể dẫn đến tạo ra nghèo đói nếu không được quản lý đúng cách."
-
"The government's austerity measures were accused of poverty creation."
"Các biện pháp thắt lưng buộc bụng của chính phủ bị cáo buộc là tạo ra nghèo đói."
-
"Unregulated globalization can contribute to poverty creation in developing countries."
"Toàn cầu hóa không được kiểm soát có thể góp phần tạo ra nghèo đói ở các nước đang phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Poverty creation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: poverty creation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Poverty creation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các chính sách, hành động hoặc hệ thống có tác động tiêu cực, dẫn đến sự gia tăng số lượng người nghèo hoặc làm sâu sắc thêm tình trạng nghèo đói hiện có. Nó mang ý nghĩa phê phán, cho thấy có những yếu tố chủ động gây ra hoặc làm tệ đi tình trạng nghèo đói, chứ không chỉ là một hiện tượng tự nhiên hoặc không thể tránh khỏi. Cần phân biệt với 'poverty reduction' (giảm nghèo) và 'poverty alleviation' (xoa dịu nghèo đói). 'Poverty creation' nhấn mạnh khía cạnh có trách nhiệm, thường là từ các tác nhân kinh tế hoặc chính trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Poverty creation of bad policies' (sự tạo ra nghèo đói từ các chính sách tồi tệ), 'Poverty creation through corruption' (sự tạo ra nghèo đói thông qua tham nhũng), 'Poverty creation by economic inequalities' (sự tạo ra nghèo đói bởi sự bất bình đẳng kinh tế). Các giới từ này cho thấy nguyên nhân hoặc phương tiện dẫn đến sự tạo ra nghèo đói.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Poverty creation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.